
Colombia
HNK Vukovar 91Cầu thủ thông tin
| Date | Leagues | Apps | Played | Goals | Assists | Rating |
|---|---|---|---|---|---|---|
![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 | ||
![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 1 | 0 | 0 | 0 |
Strength
Weakness

Thống kê
2025-2026
| Clubs | Leagues | Matches | Started | Goals | Assists | Yellow | Red |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
![]() HNK Vukovar 91 | ![]() Giải Bóng đá hạng Nhất Quốc gia Croatia | 13 | 13 | 5 | 1 |
Teammates




