ooscore
Арджеш Питешти
Арджеш Питешти
РумынияРумыния

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Ботосани

1494128 - 111731
2

Рапид

1494125 - 101531
3

КС Университатя Крайова

1484224 - 141028
4

Динамо Бухарест

1576222 - 15727
5

Арджеш Питешти

1473419 - 15424
6

Оцелул

1454520 - 13719
7

Фарул Константа

1454516 - 17-119
8

Униря 2004

1453617 - 19-218
9

Университатя

1445516 - 16017
10

ФКСБ

1444619 - 20-116
11

УТА Арад

1437416 - 24-816
12

Петролул

1434710 - 15-513
13

КФР Клуж

1527620 - 28-813
14

Ксиксзереда Меркуря-Чук

1427517 - 26-913
15

Германштадт

1424810 - 20-1010
16

Металоглобус

1414912 - 28-167
Relegation Play-offs
Title Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Арджеш Питешти Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Арджеш Питешти Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi30

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố