ooscore
سوزوكا غير محدود
سوزوكا غير محدود
الياباناليابان

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

هوندا إف سي

27159347 - 252254
2

ميو بيواكو شيغا

27166544 - 311354
3

رن ميل أوموري

27138636 - 241247
4

بريوبيكا أوراياسو

27129627 - 20745
5

أوكيناوا سف

27127838 - 30843
6

فرسباه أويتا

27127835 - 29643
7

تيامو هيراكاتا

271251047 - 39841
8

فيرتيان كوانا

27911729 - 24538
9

جرولا موريوكا

27961239 - 44-533
10

مينيبيا ميتسومي إف سي

27871236 - 36031
11

كرياو شينجوكو

27781225 - 30-529
12

ماروياسو أوكازاكي

27851424 - 34-1029
13

سوزوكا غير محدود

27771327 - 39-1228
14

يوكوهاما إف سي

27761428 - 48-2027
15

يوكوجاوا موساشينو

26671316 - 34-1825
16

Asuka FC

263101318 - 29-1119

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

سوزوكا غير محدود Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
سوزوكا غير محدود Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi7

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố