ooscore
شكنديجا 79
شكنديجا 79
شمال مقدونياشمال مقدونيا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

فاردار

13103030 - 131733
2

إف سي ستروغا

13102132 - 102232
3

شكنديجا 79

1283125 - 91627
4

سيلكس

1381430 - 151525
5

باشكيمي

1364321 - 19222
6

أكاديمي بانديف

1344520 - 25-516
7

كيه إف أرسيمي

1343623 - 27-415
8

اف كي مقدونيا

1342715 - 23-814
9

تيكفيس كافادارشي

1333711 - 18-712
10

بيليستر بيتولا

1332810 - 23-1311
11

رابوتنيتشكي

1314812 - 22-107
12

شكوبي

1201119 - 34-251
UEFA CL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
UEFA ECL qualifying

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

شكنديجا 79 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
شكنديجا 79 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1979
Số lượng người chơi29

Sân vận động

Sân vận độngEcolog Arena
Sức chứa15000
Thành phốTetovo