ooscore
Легия Варшава
Легия Варшава
ПольшаПольша

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

غورنيك زابجه

1492326 - 121429
2

فيسلا بلوك

1374218 - 9925
3

جاجيلونيا بياليستوك

1373325 - 17824
4

كراكوفيا

1364321 - 14722
5

لخ بوزنان

1356222 - 20221
6

كورونا كيلس

1455416 - 12420
7

راكو شيستوشوفا

1362516 - 17-120
8

رادومياك رادوم

1454525 - 24119
9

زاغويمبيه لوبين

1346325 - 18718
10

ليجيا وارسو

1345415 - 13217
11

ويدزي لودز

1452721 - 21017
12

جي كي إس كاتوايس

1452720 - 24-417
13

بوغون شتشين

1452720 - 25-517
14

موتور لوبلين

1336418 - 23-515
15

أركا غدينيا

1443710 - 25-1515
16

ليخيا غدانسك

1443723 - 31-810
17

نيتشيتشا

1424817 - 28-1110
18

بياست جليويس

1215610 - 15-58
Degrade Team
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Легия Варшава Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Легия Варшава Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1916
Số lượng người chơi34

Sân vận động

Sân vận độngPolish Army Stadium
Sức chứa31800
Thành phốWarsaw