ooscore
奧迪沃特
奧迪沃特
瑞典瑞典

Thống kê CLB

Cầu thủ32

Cầu thủ ngoại

6
Tuổi trung bình27.8
Tổng giá trị€ 4.9M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 16:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 奧迪沃特 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

韋斯特羅斯

30205562-303265
-
2

卡馬亞

301810252-213164
-
3

奧基迪

30168657-332456
-
4

奧迪沃特

30139842-36648
-
5

科根堡

301210853-361746
-
6

華保斯FC

301110945-42343
-
7

希爾星堡

301181142-39341
-
8

IK布拉格

301181151-51041
-
9

蘭斯干拿

301181139-47-841
-
10

桑德維肯斯

301251336-47-1141
-
11

辛斯華爾

301171236-38-240
-
12

奧斯達辛斯

30991233-51-1836
-
13

烏席登斯

30791446-53-730
-
14

奧雷布洛

304101639-54-1522
-
15

特利堡

30571823-51-2822
-
16

烏米亞

30471930-57-2719
-
Relegation
Relegation Play-offs
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 奧迪沃特:

1. Vị trí trên BXH: 4

2. Điểm số: 48

3. Bàn thắng: 42 - Bàn thua (±): 36

4. Tỉ lệ thắng: 43

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.40

Phân tích tuần này của 奧迪沃特:

1. Phong độ gần đây: L,D,D,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 42

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 36

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.40

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 奧迪沃特. 08/11/2025 16:00:00

關於 奧迪沃特

追蹤 奧迪沃特 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

奧迪沃特 即將進行的比賽

奧迪沃特 的下一場比賽將在 2026-02-22 14:00:00 對陣 赫根。比賽開始後,你可以即時關注:

• 奧迪沃特 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 奧迪沃特 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

奧迪沃特 最近的比賽結果

在上一場比賽中,奧迪沃特 與 希爾星堡 交手於 瑞典超甲级聯賽,最終比分為 1-4。

你可以在 OOscore 瀏覽 奧迪沃特 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

奧迪沃特 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:伯恩特森,安德裏姆·薩利希,萊納斯·托恩布拉德,拉斯穆斯·维德斯海姆·保罗,Gustav Forssell,文森特·波普勒

• 中場:菲利普·卡林,卡尔·莱克斯,阿达,凯南·梅霍维奇,利里登·卡鲁德拉,卡爾·斯文森,丹尼尔·克雷季奇,加布里埃尔·桑德伯格,亚当·恩格尔布雷克森,德威斯卡迪剋,约克·拉斐尔,尤比

• 後衛:亚历山大·阿尔姆奎斯特,本图斯·约翰逊,菲利普·恩格爾布雷剋鬆,埃里克·海顿奎斯特,安東·斯尼布,维克多·克鲁格,傑斯帕·梅爾博姆·阿道夫森,吉米·多斯

• 守門員:阿明·伊布拉希莫維奇,莫顿·塞特拉,诺埃尔·赫尔纳森

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 奧迪沃特 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

奧迪沃特 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 奧迪沃特

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 奧迪沃特 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 奧迪沃特 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 奧迪沃特 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1932
Tổng số cầu thủ32

Sân vận động

Sân vận độngRimnersvallen
Sức chứa4050
Thành phốUddevalla