ooscore
كوكوتا ديبورتيفو
كوكوتا ديبورتيفو
كولومبياكولومبيا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كوكوتا ديبورتيفو

16104228 - 141434
2

خاخواريس دي كوردوبا

16104226 - 141234
3

باتريوتاس

16103321 - 81333
4

كورتولوا

16102424 - 15932
5

فاليدوبار

1685325 - 16929
6

أتليتيكو هويلا

1685319 - 10929
7

ريال قرطاجنة

1684430 - 21928
8

تيغريس

1666416 - 14224
9

ليونيس

1653822 - 24-218
10

ريال سان اندريس

1653815 - 23-818
11

أورسومارسو

16210415 - 16-116
12

ديبورتيس كوينديو

1635813 - 26-1314
13

بوغوتا

1634917 - 32-1513
14

بارانكويلا

1625912 - 27-1511
15

اتليتيكو

16231114 - 28-149
16

يونيفرسيتاريو بوبايان

16221211 - 20-98

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

كوكوتا ديبورتيفو Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
كوكوتا ديبورتيفو Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1949
Số lượng người chơi27

Sân vận động

Sân vận độngEstadio General Santander
Sức chứa42000
Thành phốCucuta