ooscore
دندي يونايتيد
دندي يونايتيد
اسكتلندااسكتلندا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

هارت أوف ميدلوثيان

981022 - 71525
2

سلتيك

952212 - 8417
3

هيبرنيان

935116 - 11514
4

دندي يونايتيد

934217 - 14313
5

رينجرز

926111 - 10112
6

فالكيرك

933312 - 15-312
7

ماذرويل

925214 - 13111
8

كيلمارنوك

924312 - 14-210
9

سانت ميرين

92346 - 10-49
10

دندي

102359 - 15-69
11

أبردين إف سي

92166 - 11-57
12

ليفينغستون

1013611 - 20-96
Relegation Play-offs
Title Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

دندي يونايتيد Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
دندي يونايتيد Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1909
Số lượng người chơi21

Sân vận động

Sân vận độngTannadice Park
Sức chứa14223
Thành phốDundee