ooscore
جى كى نارفا ترانز
جى كى نارفا ترانز
إستونياإستونيا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

جيه كيه تالينا كاليف

35254681 - 315079
2

ليفاديا تالين

35253787 - 345378
3

جيه كيه نوم كالجو

35234868 - 363273
4

بيد إف سي فلورا

35216862 - 313169
5

جى كى نارفا ترانز

351561453 - 50351
6

فابروس بارنو

351471454 - 48649
7

هاليو فوتبول كولدج

351052047 - 68-2135
8

كوريسار

35842331 - 65-3428
9

تاميكا

35832445 - 83-3827
10

تالينا كاليف

35422930 - 112-8214
Relegation
Champions League Qualification
Relegation Playoffs
UEFA ECL Qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

جى كى نارفا ترانز Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
جى كى نارفا ترانز Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1979
Số lượng người chơi22

Sân vận động

Sân vận độngNarva Kreenholmi Stadium
Sức chứa3000
Thành phốNarva