ooscore
薩姆加耶特
薩姆加耶特
阿塞拜疆阿塞拜疆

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

託武茲

960313 - 7618
2

卡拉巴克

852113 - 31017
3

茲拉

944115 - 10516
4

納希切萬

944114 - 13116
5

沙巴巴庫

843112 - 5715
6

米爾姆甘FK

943211 - 6515
7

尼菲治

92619 - 6312
8

薩姆加耶特

932410 - 10011
9

沙馬基

924310 - 11-110
10

FK吉蘭

91268 - 13-55
11

卡雲艾夫拉克

91266 - 19-135
12

卡柏斯

91086 - 24-183

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

薩姆加耶特 Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
薩姆加耶特 Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi26

Sân vận động

Sân vận độngKapital Bank Arena
Sức chứa3000
Thành phốSumqayit