ooscore
스모르곤
스모르곤
벨라루시벨라루시

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

بي سي ماكسلاين

27194446 - 172961
2

دينامو مينسك

27175548 - 262256
3

سلافيا موزير

27165647 - 281953
4

دينامو برست

27146740 - 251548
5

مينسك

27136842 - 41145
6

ايسلوخ مينسك رايون

271111543 - 261744
7

توربيدو جودينو

27128740 - 281244
8

نيمان غرودنا

271231234 - 27739
9

غوميل

271071029 - 28137
10

باتي بوريسوف

271061132 - 40-836
11

فيتيبسك

27931535 - 39-430
12

أرسنال دزيارجينسك

27612925 - 31-630
13

نافتان نوفوبول

27741632 - 48-1625
14

سمورجون

27661521 - 40-1924
15

سلوتسك

27461717 - 46-2918
16

مولوديكنو

27322218 - 59-4111
Relegation
Relegation Play-offs
UEFA qualifying
UEFA ECL Qualification

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

스모르곤 Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
스모르곤 Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1987
Số lượng người chơi25

Sân vận động

Sân vận độngYunost Stadium
Sức chứa5353
Thành phốMozyr