ooscore
슬라비아 프라하 B
슬라비아 프라하 B
체코체코

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

زبرويوفكا برنو

15122137 - 132438
2

مس تبرسكوFC

15103233 - 141933
3

ليسين

1483324 - 141027
4

أوبافا

1467123 - 121125
5

فيكتوريا زيزكوف

1572619 - 25-623
6

سلافيا براغ ب

1572626 - 161023
7

ماريلا بريبرام

1563614 - 21-721
8

أوستي ناد لابيم

1563628 - 23521
9

بانيك أوسترافا بي

1563624 - 23121
10

دينامو تشيسكي بوديوفيتش

1562717 - 22-520
11

فيسوسينا جيهلافا

1544717 - 18-116
12

بروستجرف

1543815 - 21-615
13

سبارتا براغ ب

15501012 - 31-1915
14

شروديم

1536617 - 30-1315
15

جرافين فلاسيم

1524915 - 21-610
16

克伦摩里兹

15311113 - 30-1710
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

슬라비아 프라하 B Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
슬라비아 프라하 B Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi27

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố