ooscore
سك كلادنو
سك كلادنو
تشيكتشيك

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

سك كلادنو

13111145 - 133234
2

فيكتوريا بلزن ب

1392230 - 191129
3

دوماجليتسه

1381425 - 20525
4

Slavia Prague C

1373325 - 131224
5

بيسيك

1372420 - 17323
6

دوكلا براها ب

1362524 - 20420
7

كرالوف دفور

1362521 - 22-120
8

لوكو فلتافين

1362516 - 17-120
9

بريبرام ب

1461722 - 23-119
10

أدميرا براها

1353517 - 19-218
11

سوكول هوستون

1360719 - 23-418
12

أريتما براها

1436518 - 24-615
13

البوهيميون 1905 ب

1342727 - 27014
14

تشيسكي بوديوفيتشي بي

1434718 - 29-1113
15

سك بيترين بلزن

1332823 - 32-911
16

موتورليت براها

1314810 - 23-137
17

تابورسكو أكاديمي

13211015 - 34-197

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

سك كلادنو Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
سك كلادنو Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1903
Số lượng người chơi11

Sân vận động

Sân vận độngStadion Francis Kloze
Sức chứa4000
Thành phốKladno