ooscore
Ružomberok
Ružomberok
EslováquiaEslováquia

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

جيلينا

1384133 - 171628
2

سلوفان براتيسلافا

1283127 - 161127
3

دونايسكا ستريدا

1374226 - 121425
4

سبارتاك ترنافا

1272323 - 111223
5

إم إف كيه زيمبلين ميتشالوفس

1354421 - 19219
6

سبورت بودبريزوفا

1243519 - 23-415
7

كومارنو

1343615 - 21-615
8

إيه إس ترنسين

1341811 - 24-1313
9

روجومبيروك

1233613 - 18-512
10

سكاليكا

1326512 - 18-612
11

النادى الرياضي تارتان پريسوڢ

1326514 - 21-712
12

كوسيتش

13211018 - 32-147

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Ružomberok Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Ružomberok Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1906
Số lượng người chơi28

Sân vận động

Sân vận độngStadion MFK Ruzomberok
Sức chứa4817
Thành phốRuzomberok