ooscore
レアル・ソシエダB
レアル・ソシエダB
スペインスペイン

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

ラシン・サンタンデール

1061324 - 17719
2

ラス・パルマス

1053211 - 6518
3

カディス

1053211 - 9218
4

デポルティーボ・ラ・コルーニャ

1044218 - 11716
5

アルメリア

1044219 - 17216
6

ブルゴスCF

1043316 - 11515
7

レアル・バリャドリード

1043312 - 9315
8

アンドラCF

1043313 - 13015
9

スポルティング・ヒホン

1050516 - 17-115
10

AD セウタ

1043310 - 12-215
11

レガネス

1035210 - 7314
12

アルバセテ・バロンピエ

1034315 - 16-113
13

コルドバFC

1034311 - 13-213
14

SDウエスカ

94148 - 11-313
15

エイバルfc

1033411 - 10112
16

カステリョン

1033413 - 13012
17

クルチャル・レオネサ

1032512 - 13-111
18

マラガ (Maraga)

103259 - 12-311
19

グラナダCF

1024411 - 15-410
20

レアル・ソシエダB

923414 - 16-29
21

ミランデス

102359 - 14-59
22

レアル・サラゴサ

101366 - 17-116
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

レアル・ソシエダB Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
レアル・ソシエダB Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi24

Sân vận động

Sân vận độngInstalaciones de Zubieta
Sức chứa2500
Thành phốSan Sebastian