
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
4🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 30/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 納帕星隊 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 紅箭隊 l w d w w | 14 | 9 | 4 | 1 | 24-10 | 14 | 31 | - |
2 | 動力發電機 d w d w d | 13 | 7 | 5 | 1 | 15-7 | 8 | 26 | - |
3 | 薩納科 l l w l w | 13 | 7 | 3 | 3 | 13-8 | 5 | 24 | - |
4 | 卡布韋勇士 d w d l w | 13 | 6 | 5 | 2 | 11-6 | 5 | 23 | - |
5 | 恩昌加流浪者 d w w l d | 11 | 6 | 3 | 2 | 12-7 | 5 | 21 | |
6 | 穆扎FC w l w w d | 10 | 6 | 2 | 2 | 13-5 | 8 | 20 | - |
7 | 穆福利拉流浪者 w d w l l | 13 | 5 | 4 | 4 | 8-7 | 1 | 19 | - |
8 | 孔科拉刀片 l d l d w | 14 | 4 | 5 | 5 | 12-12 | 0 | 17 | - |
9 | 綠鷹 l d d d w | 12 | 3 | 6 | 3 | 10-8 | 2 | 15 | - |
10 | 绿色水牛 d d l d w | 14 | 3 | 6 | 5 | 12-17 | -5 | 15 | - |
11 | 恩多拉聯 w l l l w | 9 | 4 | 1 | 4 | 14-9 | 5 | 13 | |
12 | 諾卡納 d w d d l | 14 | 2 | 7 | 5 | 6-12 | -6 | 13 | - |
13 | 納帕星隊 l d l w l | 12 | 2 | 5 | 5 | 6-12 | -6 | 11 | - |
14 | 恩科瓦紮 l d w l d | 13 | 1 | 7 | 5 | 7-11 | -4 | 10 | - |
15 | 武道之星 l d d l l | 12 | 2 | 3 | 7 | 4-14 | -10 | 9 | - |
16 | 監獄豹 d w l l d | 9 | 1 | 5 | 3 | 7-9 | -2 | 8 | - |
17 | 坎桑希州 d l d d d | 9 | 0 | 6 | 3 | 4-8 | -4 | 6 | - |
18 | 礦工聯FC w l d l d | 13 | 1 | 3 | 9 | 7-23 | -16 | 6 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 納帕星隊:
1. Vị trí trên BXH: 13
2. Điểm số: 11
3. Bàn thắng: 6 - Bàn thua (±): 12
4. Tỉ lệ thắng: 17
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.50
Phân tích tuần này của 納帕星隊:
1. Phong độ gần đây: L,D,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 6
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 12
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 納帕星隊. 30/11/2025 15:00:00
追蹤 納帕星隊 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
納帕星隊 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 納帕星隊 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 納帕星隊 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,納帕星隊 與 諾卡納 交手於 贊比亞超級聯賽,最終比分為 0-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 納帕星隊 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
納帕星隊 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:洛迪特·馬維戈,伊曼紐爾·馬尤卡,多西·索科,Jimmy·Mukeya,Zikiru·Adams
• 中場:J.恩古魯貝,伊诺克·萨布姆卡马,Austin·Banda,Dickson·Chapa,D.阿多剋,D.希拉夫維,昌達·木西裏,西德尼·卡盧姆
• 後衛:大衛·奧維諾,盧卡·班達,Luka·Nguni,Amos·Simwanza,吉福特·祖魯
• 守門員:Rabson·Muchelenganga,Shaban Odhoji
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 納帕星隊 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
納帕星隊 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 納帕星隊 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 納帕星隊 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động