
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
5🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 18:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của MTK布達佩斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 費倫斯華路士 w w w l w | 16 | 9 | 4 | 3 | 34-17 | 17 | 31 | |
2 | 吉奧利 w w w l w | 16 | 8 | 5 | 3 | 33-17 | 16 | 29 | |
3 | 迪比辛尼 l w w l w | 16 | 8 | 4 | 4 | 25-20 | 5 | 28 | |
4 | 帕基斯 w l l w d | 16 | 7 | 6 | 3 | 35-25 | 10 | 27 | |
5 | 普斯卡斯學院 w l w d w | 16 | 7 | 4 | 5 | 22-20 | 2 | 25 | |
6 | 基斯華達 l l w l l | 16 | 7 | 2 | 7 | 18-26 | -8 | 23 | |
7 | 沙勒格斯基 w w w w l | 16 | 6 | 4 | 6 | 25-22 | 3 | 22 | |
8 | MTK布達佩斯 l l l w l | 16 | 6 | 2 | 8 | 29-32 | -3 | 20 | |
9 | 迪歐斯捷爾 w d w l l | 16 | 4 | 6 | 6 | 23-27 | -4 | 18 | |
10 | 烏比斯迪 l l w l w | 16 | 4 | 4 | 8 | 21-28 | -7 | 16 | |
11 | 尼爾吉哈薩 l l w d d | 16 | 3 | 5 | 8 | 18-31 | -13 | 14 | |
12 | 卡辛巴斯凱 l l d l l | 16 | 3 | 2 | 11 | 16-34 | -18 | 11 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của MTK布達佩斯:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 20
3. Bàn thắng: 29 - Bàn thua (±): 32
4. Tỉ lệ thắng: 38
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.81
Phân tích tuần này của MTK布達佩斯:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,W,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 29
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 32
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.81
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 456%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 30725%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Győri ETO FC vs MTK Budapest - 17/08/2025 15:45:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của MTK布達佩斯. 06/12/2025 18:00:00
追蹤 MTK布達佩斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
MTK布達佩斯 的下一場比賽將在 2025-12-13 18:00:00 對陣 烏比斯迪。比賽開始後,你可以即時關注:
• MTK布達佩斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• MTK布達佩斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,MTK布達佩斯 與 帕基斯 交手於 匈牙利甲級聯賽,最終比分為 1-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 MTK布達佩斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
MTK布達佩斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:克里斯蒂安·奈梅,阿丁·莫納爾,玛丽·朱丽纳,佩特·特爾喬西剋,卓姆波尔·贝瓦尔迪,马克·克雷兹·扎兰
• 中場:迈克尔·卡塔,亚瑟·霍尔瓦斯,雅庫布·皮塞克,伊什特万·阿特罗克
• 後衛:托馬斯·卡達爾,帕特裏剋·科瓦茨,伊利亞·貝裏亞斯維利,伊姆雷·安塔尔·塞勒斯,亚诺什·赛佩,罗兰·莱霍斯基
• 守門員:帕特里克·德姆金,约瑟夫·巴拉兹,塔玛斯·法吉亚斯
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 MTK布達佩斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
MTK布達佩斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Intertoto-Cup Winner(1),Cup Winners Cup Runner Up(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 MTK布達佩斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 MTK布達佩斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động