ooscore
مارا شوجر
مارا شوجر

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

نادي شرطة كينيا

341811538 - 172165
2

غور ماهيا

341611747 - 242359
3

كاكاميغا هومبويز

341513639 - 271258
4

توسكر

341512741 - 36557
5

شبانة

341411941 - 291253
6

ليوباردز

341215741 - 281351
7

سوفاباكا

3411131037 - 28946
8

بنداري

3410141026 - 30-444
9

بنك كينيا التجاري

3410121236 - 35142
10

ماثاري يونايتد

3410121226 - 40-1442
11

كاريوبانجي شاركز

348161029 - 29040
12

أولينزي ستار

348141229 - 33-438
13

مورانغا

349101525 - 40-1537
14

مارا شوجر

348121434 - 41-736
15

بيدكو يونايتد

347141321 - 32-1135
16

رينجرز

348111536 - 49-1335
17

في سي تالانتا

34981733 - 46-1335
18

نيروبي سيتي ستارز

348111526 - 41-1535

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

مارا شوجر Bảng tích điểm 2024-2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
مارا شوجر Cầu thủ quan trọng 2024-2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi12

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố