ooscore
KSC Lokeren
KSC Lokeren
بلجيكابلجيكا

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

فاسلاند بيفيرين

13112028 - 82035
2

كورتريك

12101124 - 101431
3

بيرتشوت الملكي

1283119 - 81127
4

لييج الملكي

1372420 - 14623
5

لوميل

1355326 - 19720
6

يوبين

1254318 - 13519
7

باترو إيسدن

1253415 - 14118
8

جينت بي

1252517 - 14317
9

راسينغ مولينبيك

1243523 - 19415
10

ليرس

1334613 - 17-413
11

إس سي لوكيرن-تيمس

1233614 - 18-412
12

جينك تحت 23 سنة

1132611 - 21-1011
13

أندرلخت الثاني

1125413 - 16-311
14

فرانك بورينز

1225512 - 19-711
15

رويال بوسو دور بوريناج

1215611 - 21-108
16

أولمبيك تشارلروا

121385 - 24-196
17

نادي بروج كلوب الشباب

120489 - 23-144
Promotion Playoffs
Degrade Team
Upgrade Team

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

KSC Lokeren Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
KSC Lokeren Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi23

Sân vận động

Sân vận độngDaknamstadion
Sức chứa12136
Thành phốLokeren