ooscore
YMCA オスロ
YMCA オスロ
ノルウェーノルウェー

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

فايكنج

27195368 - 353362
2

بودو/غليمت

27194473 - 274661
3

اس كيه بران

27164751 - 401152
4

ترومسو

27163846 - 341251
5

فوليرينغا

271241145 - 44140
6

فريدريكستاد

27109836 - 29739
7

ساندفيورد

271231246 - 40639
8

روسنبورغ

2799938 - 41-336
9

ساربسبورغ 08

27981044 - 48-435
10

كفوم أوسلو

27810940 - 36434
11

هاماركاميراتين

27971136 - 41-534
12

مولده

271031440 - 41-133
13

كريستيانسوند

27871231 - 52-2131
14

برين

27771333 - 47-1428
15

سترومسغودست

27621934 - 58-2420
16

هاوجيسوند

27232221 - 69-489
UEFA EL Qualification
Relegation
Relegation Playoffs
UEFA CL play-offs
UEFA ECL Qualification
UEFA qualifying

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

YMCA オスロ Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
YMCA オスロ Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi25

Sân vận động

Sân vận độngKFUM Arena
Sức chứa1500
Thành phốOslo