ooscore
تريليبورجز إف إف
تريليبورجز إف إف
السويدالسويد

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كالمار

271610147 - 192858
2

فاستيراس اس كي

27175555 - 292656
3

أورغريته

27167456 - 282855
4

أوديفولد

27137739 - 30946
5

فالكينبيرجز إف إف

27119750 - 331742
6

فاربيرغز بويز إف سي

27119741 - 34742
7

جيف سندسفول

271151134 - 34038
8

هلسنبورغ

271071035 - 34137
9

لاندسكرونا

271071034 - 40-637
10

براغي

27881142 - 47-532
11

أوسترسندز

27881131 - 46-1532
12

ساندفيكينز إيف

27951326 - 45-1932
13

اوتسيكتن

27791143 - 44-130
14

تريليبورجز إف إف

27551721 - 47-2620
15

اوريبرو

27391535 - 50-1518
16

أوميا

27361823 - 52-2915
Relegation
Relegation Play-offs
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

تريليبورجز إف إف Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
تريليبورجز إف إف Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1926
Số lượng người chơi31

Sân vận động

Sân vận độngVångavallen
Sức chứa10000
Thành phốTrelleborg