ooscore
Ковентри Сити
Ковентри Сити
АнглияАнглия

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Ковентри Сити

1384136 - 122428
2

Миддлсбро

1374216 - 11525
3

Сток Сити

1373318 - 9924
4

Миллуолл

1373316 - 15124
5

Бристоль Сити

1364321 - 16522
6

Престон Норт Энд

1364317 - 12522
7

Халл Сити

1364322 - 20222
8

Чарльтон Атлетик

1355315 - 11420
9

Ипсвич Таун

1254321 - 14719
10

Уотфорд

1353517 - 16118
11

Бирмингем Сити

1353515 - 15018
12

Уэст Бромвич (УБА)

1353512 - 14-218
13

Куинз Парк Рейнджерс

1353516 - 21-518
14

Лестер Сити

1345415 - 14117
15

Рексем

1345419 - 19017
16

Суонси Сити

1345413 - 13017
17

Дерби Каунти

1345416 - 17-117
18

Оксфорд Юнайтед

1334615 - 17-213
19

Блэкберн Роверс

1241712 - 17-513
20

Портсмут

1334610 - 17-713
21

Саутгемптон

1326513 - 19-612
22

Шеффилд Юнайтед

13301010 - 23-139
23

Норвич Сити

1322912 - 20-88
24

Шеффилд Уэнсдей

1314810 - 25-15-5
Relegation
Promotion
Promotion Playoffs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Ковентри Сити Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Ковентри Сити Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1883
Số lượng người chơi22

Sân vận động

Sân vận độngRicoh Arena
Sức chứa32609
Thành phốCoventry