ooscore
แชตตานูก้า เรด วูล์ฟส์
แชตตานูก้า เรด วูล์ฟส์
สหรัฐสหรัฐ

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

قوات نوكسفيل

30169543 - 261757
2

تشاتانوغا ريد وولفز

301510542 - 301255
3

سرعة سبوكان

30149741 - 35651
4

那不勒斯FC

30138940 - 32847
5

أوماها

301371051 - 391246
6

تورمينتا

301361155 - 47845
7

波特蘭松之心

301112748 - 381045
8

شارلوت إندبنتنس

301071345 - 50-537
9

AV阿爾塔

308121042 - 47-536
10

فوروارد ماديسون

308111131 - 43-1235
11

جرينفيل تريومف

30881438 - 43-532
12

泰克索馬

30791435 - 55-2030
13

ريتشموند كيكرز

30851743 - 53-1029
14

西切斯特

30591643 - 59-1624
Title Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

แชตตานูก้า เรด วูล์ฟส์ Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
แชตตานูก้า เรด วูล์ฟส์ Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi22

Sân vận động

Sân vận độngDavid Stanton Field
Sức chứa5000
Thành phốChattanooga