ooscore
Национальный банк Египта
Национальный банк Египта
ЕгипетЕгипет

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

Керамика Клеопатра

1172213 - 4923
2

Аль Ахли СК

1164120 - 13722
3

Эль-Масри

1154218 - 11719
4

Замалек

1154215 - 8719
5

Вади Дегла

1254314 - 10419
6

ЕНППИ

1146110 - 6418
7

Пирамидз

852113 - 4917
8

ЗЕД

1244411 - 10116
9

Национальный банк Египта

1136211 - 6515
10

Гази Эль-Махалла

122917 - 4315
11

Смуха

113628 - 6215
12

Фьюче

1143414 - 15-115
13

Петроджет

1136210 - 11-115
14

Эль-Гунах

113628 - 9-115
15

Харас Эль Хедуд

113358 - 13-512
16

Талаеа Эль Геиш

122465 - 15-1010
17

Аль Могавлун

121656 - 11-59
18

Фарко

111644 - 10-69
19

Аль-Иттихад Александрия

112277 - 15-88
20

Кахраба Исмаилия

112279 - 20-118
21

Исмаили

122195 - 15-107
Relegation Playoffs
Title Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

Национальный банк Египта Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
Национальный банк Египта Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi31

Sân vận động

Sân vận độngCairo International Stadium
Sức chứa75000
Thành phốCairo