ooscore
FCアスタナ
FCアスタナ
カザフスタンカザフスタン

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كايرات

26185353 - 193459
2

أستانا

26176366 - 303657
3

توبول قوستاناي

26166445 - 252054
4

فك يليماي سيمي

26146647 - 311648
5

اكتوبي لنتو

26134939 - 291043
6

زينيس

26812637 - 30736
7

أورداباسي

2698937 - 28935
8

أوكزهيتبيز كوكشيتاو

26951235 - 45-1032
9

كيزيلجار بتروبافلوفسك

26691125 - 32-727
10

زهيتيسو تالديكورغان

26591221 - 41-2024
11

أوليتاو زيجكازغان

26581320 - 41-2123
12

قيصر كيزيلوردا

263131024 - 42-1822
13

أتيرو

26471522 - 45-2319
14

آريس

26441825 - 58-3316
Champions League Qualification
Degrade Team
UEFA ECL play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

FCアスタナ Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
FCアスタナ Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1964
Số lượng người chơi23

Sân vận động

Sân vận độngKazhimukan Munaitpasov Stadium
Sức chứa30000
Thành phốAstana