
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
22🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 29/11/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ML麥克斯林 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ML麥克斯林 d w w w w | 30 | 21 | 5 | 4 | 53-18 | 35 | 68 | - |
2 | 明斯克戴拿模 d w w w d | 30 | 19 | 6 | 5 | 52-27 | 25 | 63 | - |
3 | 斯拉維亞莫兹里 w l d w w | 30 | 17 | 6 | 7 | 53-32 | 21 | 57 | - |
4 | 比斯特戴拿模 w l l w d | 30 | 15 | 6 | 9 | 42-30 | 12 | 51 | - |
5 | 明斯克 w w l w d | 30 | 15 | 6 | 9 | 48-47 | 1 | 51 | - |
6 | 伊斯洛奇明斯克 w d d l d | 30 | 12 | 13 | 5 | 45-26 | 19 | 49 | - |
7 | 索甸奴魚雷 w d d l l | 30 | 13 | 10 | 7 | 43-30 | 13 | 49 | - |
8 | 利文哥特奴 l w w l d | 30 | 14 | 3 | 13 | 41-31 | 10 | 45 | - |
9 | 高美爾 w l w d w | 30 | 12 | 7 | 11 | 35-34 | 1 | 43 | - |
10 | 波里索夫巴特 l w d w w | 30 | 11 | 7 | 12 | 38-43 | -5 | 40 | - |
11 | 阿森納捷爾任斯克 l w l d w | 30 | 7 | 12 | 11 | 27-35 | -8 | 33 | - |
12 | 維迪比斯克 l l d w l | 30 | 9 | 4 | 17 | 37-46 | -9 | 31 | - |
13 | 納夫頓 w l l l l | 30 | 8 | 4 | 18 | 35-55 | -20 | 28 | - |
14 | 斯莫根 l w l w d | 30 | 7 | 7 | 16 | 23-43 | -20 | 28 | - |
15 | 斯盧薩可 l l w l l | 30 | 5 | 6 | 19 | 20-51 | -31 | 21 | - |
16 | 莫洛迪兹诺 l l l l l | 30 | 3 | 2 | 25 | 19-63 | -44 | 11 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ML麥克斯林:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 68
3. Bàn thắng: 53 - Bàn thua (±): 18
4. Tỉ lệ thắng: 70
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.77
Phân tích tuần này của ML麥克斯林:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 53
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 18
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.77
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ML麥克斯林. 29/11/2025 13:00:00
追蹤 ML麥克斯林 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
ML麥克斯林 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• ML麥克斯林 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• ML麥克斯林 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,ML麥克斯林 與 斯洛尼姆 交手於 白俄羅斯盃,最終比分為 8-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 ML麥克斯林 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
ML麥克斯林 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:安東·科斯特羅明,Danila·Kutsenko
• 中場:維塔利·薩沃什科,蒂莫菲·盧卡捨維奇,雅罗斯拉夫·什库尔科,安德烈·弗明,羅馬·布雷特茨,伊萬·薩科,德米特裏·謝拉科夫,尼古拉·多維登科,帕維爾·克蘭耶,Andrey Bolvan,伊利亞·特拉辛斯基
• 後衛:丹尼斯·盧卡捨夫,丹尼斯·科瓦列夫斯基,格列布·維亞切斯拉沃維奇·克里夫佐夫,阿图尔·伊万诺夫
• 守門員:帕維爾·捨巴赫尼亞
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 ML麥克斯林 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
ML麥克斯林 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 ML麥克斯林 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 ML麥克斯林 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động