ooscore
أرلاندا
أرلاندا
السويدالسويد

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

لجنجسكايل إس كيه

27193574 - 284660
2

يونشوبنجز سودرا

27175537 - 181956
3

نوربي إيف

27166554 - 272754
4

هوسلي هولمز اي اف

27153943 - 301348
5

لندز بي كيه

271151139 - 36338
6

بولكلوبن أولمبيك

27108941 - 45-438
7

أريانا

2799938 - 34436
8

انجيلهولمز إف إف

27981043 - 38535
9

ترولهوتانز

27981048 - 50-235
10

روزنجارد

271051230 - 37-735
11

سكوفد

27881136 - 51-1532
12

إسكلسمنه IF

27781232 - 45-1329
13

تورسلاندا

27761433 - 51-1827
14

أوسكارسهامنز

27681323 - 39-1626
15

هوسكفارنا

27671436 - 51-1525
16

سكوفد

27651630 - 57-2723

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

أرلاندا Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
أرلاندا Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi4

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố