
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
7🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 00:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của CRB馬瑟歐 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 哥列迪巴 w d w d w | 38 | 19 | 11 | 8 | 39-23 | 16 | 68 | - |
2 | 巴拉納體育會 w w w w w | 38 | 19 | 8 | 11 | 53-43 | 10 | 65 | - |
3 | 查比高恩斯 w d l d w | 38 | 18 | 8 | 12 | 52-35 | 17 | 62 | - |
4 | 瑞模貝雷 w l d d w | 38 | 16 | 14 | 8 | 51-39 | 12 | 62 | - |
5 | 基斯奧馬 l w w d l | 38 | 17 | 10 | 11 | 47-33 | 14 | 61 | - |
6 | 戈亞斯 l w w l w | 38 | 17 | 10 | 11 | 42-37 | 5 | 61 | - |
7 | 路禾利桑天奴 w l d d d | 38 | 15 | 15 | 8 | 43-32 | 11 | 60 | - |
8 | CRB馬瑟歐 l w d d w | 38 | 16 | 8 | 14 | 45-40 | 5 | 56 | - |
9 | 艾華爾 d w d w w | 38 | 14 | 14 | 10 | 50-40 | 10 | 56 | - |
10 | 奎爾巴 w d l l l | 38 | 14 | 12 | 12 | 43-44 | -1 | 54 | - |
11 | 戈亞尼恩斯 l d l w l | 38 | 13 | 13 | 12 | 39-38 | 1 | 52 | - |
12 | 歐帕爾利奧 w d d d l | 38 | 12 | 12 | 14 | 40-44 | -4 | 48 | - |
13 | 維拉諾瓦 d l d d d | 38 | 11 | 14 | 13 | 40-44 | -4 | 47 | - |
14 | 阿美利加明尼路 l d w d w | 38 | 12 | 10 | 16 | 41-44 | -3 | 46 | - |
15 | 巴西竞技 w d w l l | 38 | 12 | 8 | 18 | 43-53 | -10 | 44 | - |
16 | 保地花高SP d l w w d | 38 | 10 | 12 | 16 | 32-52 | -20 | 42 | - |
17 | 費羅維亞里亞 l l l d d | 38 | 8 | 16 | 14 | 43-52 | -9 | 40 | - |
18 | 亚马逊FC l d l w l | 38 | 8 | 12 | 18 | 38-55 | -17 | 36 | - |
19 | 沃爾特雷東達 d d l l l | 38 | 8 | 12 | 18 | 26-43 | -17 | 36 | - |
20 | 彼辛度 l d l l l | 38 | 5 | 13 | 20 | 36-52 | -16 | 28 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của CRB馬瑟歐:
1. Vị trí trên BXH: 8
2. Điểm số: 56
3. Bàn thắng: 45 - Bàn thua (±): 40
4. Tỉ lệ thắng: 42
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.18
Phân tích tuần này của CRB馬瑟歐:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,D,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 45
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 40
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.18
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 497%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 40261%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của CRB馬瑟歐. 23/11/2025 00:30:00
追蹤 CRB馬瑟歐 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
CRB馬瑟歐 的下一場比賽將在 2026-01-10 19:00:00 對陣 CS艾斯波迪渥。比賽開始後,你可以即時關注:
• CRB馬瑟歐 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• CRB馬瑟歐 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,CRB馬瑟歐 與 路禾利桑天奴 交手於 巴西乙級聯賽,最終比分為 0-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 CRB馬瑟歐 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
CRB馬瑟歐 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:羅姆路,貝尼爾頓·阿魯達·席爾瓦,拉斐爾·巴博薩·席爾瓦,蒂亞戈·費爾南德斯·羅德裏格斯,巴拉塔,巴乔奥利维拉,威廉·波特剋,布伦诺·赫库拉诺·阿尔梅达,达达·贝尔蒙特,米凯尔,F.巴爾塞洛
• 中場:萊奧·席爾瓦,格格,希戈尔·梅里托,丹尼尔·桑帕约·西蒙,喬瓦尼,加扎,剋瑞斯托芬,馬剋西米諾
• 後衛:马修斯·米古埃尔,吉尔万·索扎·科雷亚,馬特烏斯·裏貝羅,法比奧·奧古斯托·席爾曼,路易士·恩裏剋·多斯桑托斯,法比奥·阿莱曼,路易斯·塞戈维亚,亨利,海納,韋弗頓
• 守門員:维托尔·卡埃塔诺·费雷拉,祖利奧施薩,法比奧·恩裏剋·蘇薩·桑塔納
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 CRB馬瑟歐 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
CRB馬瑟歐 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 CRB馬瑟歐 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 CRB馬瑟歐 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động