
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 16:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của ブロンマポイカルナ đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ミャルビーAIF w w w w w | 30 | 23 | 6 | 1 | 57-18 | 39 | 75 | - |
2 | ハンマルビー w d w w w | 30 | 19 | 5 | 6 | 60-29 | 31 | 62 | - |
3 | ガイス l d w w w | 30 | 14 | 10 | 6 | 45-30 | 15 | 52 | - |
4 | IFKヨーテボリ w d w l l | 30 | 16 | 3 | 11 | 41-33 | 8 | 51 | - |
5 | ユールゴーデンス w d w l d | 30 | 13 | 10 | 7 | 52-32 | 20 | 49 | - |
6 | マルメFF w d l w l | 30 | 13 | 10 | 7 | 46-33 | 13 | 49 | - |
7 | AIKソルナ l w d l l | 30 | 13 | 9 | 8 | 40-33 | 7 | 48 | - |
8 | エルフスブルグ l l l w l | 30 | 12 | 4 | 14 | 45-51 | -6 | 40 | - |
9 | IKシリウスFK w w w d w | 30 | 11 | 6 | 13 | 53-51 | 2 | 39 | - |
10 | ハッケン l d d d w | 30 | 9 | 8 | 13 | 42-50 | -8 | 35 | - |
11 | ハルムスタッズ w d l w l | 30 | 10 | 5 | 15 | 24-50 | -26 | 35 | - |
12 | ブロンマポイカルナ l d l d l | 30 | 9 | 4 | 17 | 40-47 | -7 | 31 | - |
13 | デゲルフォシュIF w d w l d | 30 | 8 | 6 | 16 | 33-52 | -19 | 30 | - |
14 | IFK ノルショーピング FK l l l l l | 30 | 8 | 5 | 17 | 40-57 | -17 | 29 | - |
15 | オスターIF l d l l w | 30 | 6 | 8 | 16 | 29-48 | -19 | 26 | - |
16 | IFK ヴァルナモ l l l d w | 30 | 3 | 7 | 20 | 36-69 | -33 | 16 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của ブロンマポイカルナ:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 31
3. Bàn thắng: 40 - Bàn thua (±): 47
4. Tỉ lệ thắng: 30
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.33
Phân tích tuần này của ブロンマポイカルナ:
1. Phong độ gần đây: L,D,L,D,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 40
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 47
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.33
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 450%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 30140%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của ブロンマポイカルナ. 09/11/2025 16:00:00
OOscoreでは、ブロンマポイカルナ のあらゆる大会での戦いを網羅。
ライブスコア、選手情報、試合日程、最新の結果まで — すべてをリアルタイムでお届けします。
次の試合は 2026-02-22 14:00:00 に IFK シェブデ FK と対戦予定です。
キックオフと同時に、以下をフォロー可能:
さらに、一部の国内・大陸大会では ゴールシーン、ハイライト、リキャップ動画 も配信されます。
直近の試合では、ブロンマポイカルナ は インターナショナルクラブフレンドリー で ヴェステロース SK FK と対戦し、スコアは 5-2 でした。
OOscore では、過去の全試合結果や対戦成績、勝敗データ、詳細なパフォーマンス解析まで閲覧可能です。
ブロンマポイカルナ のチーム構成は、経験豊富なスター選手と新進気鋭の若手で構成されています。
各選手のプロフィールページでは、出場試合数・得点・アシスト・警告カードなど、詳細データを確認できます。
OOscoreの試合日程ページでは、ブロンマポイカルナ の過去および今後のすべての試合をカバー。
すべての試合を一括で追いかけることができます。
ブロンマポイカルナ は国内外で数々の栄光を築いてきました。
OOscore なら、ブロンマポイカルナ の試合速報から過去の記録、未来の対戦予定まで 完全網羅。
熱い瞬間を見逃さず、すべてを体感できるのは OOscoreだけ です。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động