
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
8🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 13/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 高華尤夫卡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | LNZ切爾卡瑟 w w w w w | 16 | 11 | 2 | 3 | 20-8 | 12 | 35 | |
2 | 薩克達 d d w w w | 15 | 9 | 5 | 1 | 37-12 | 25 | 32 | |
3 | 普萊西亞 w l w d w | 16 | 9 | 3 | 4 | 26-11 | 15 | 30 | |
4 | 卡夫巴斯 d w d d l | 16 | 7 | 5 | 4 | 28-24 | 4 | 26 | |
5 | 高華尤夫卡 d d d w w | 16 | 6 | 7 | 3 | 17-13 | 4 | 25 | |
6 | 梅塔利斯特1925 w d w l d | 15 | 6 | 6 | 3 | 18-12 | 6 | 24 | |
7 | 基輔戴拿模 w l l l l | 15 | 6 | 5 | 4 | 32-21 | 11 | 23 | |
8 | 索爾亞 l w l d w | 16 | 6 | 5 | 5 | 19-18 | 1 | 23 | |
9 | 卡帕提 l l d l w | 16 | 4 | 7 | 5 | 20-21 | -1 | 19 | |
10 | 維勒斯 d d w w d | 14 | 4 | 6 | 4 | 13-14 | -1 | 18 | |
11 | 奧布隆 l l d l w | 16 | 4 | 5 | 7 | 12-27 | -15 | 17 | |
12 | 魯克維尼基 w w w l l | 15 | 5 | 1 | 9 | 13-22 | -9 | 16 | |
13 | 庫德里夫卡 d l l l l | 16 | 4 | 3 | 9 | 19-30 | -11 | 15 | |
14 | 杜納伊夫齊 w d d l l | 15 | 4 | 2 | 9 | 18-22 | -4 | 14 | |
15 | 阿拉卡森德里亞 d l l d l | 16 | 2 | 5 | 9 | 14-28 | -14 | 11 | |
16 | SC波爾塔瓦 l w l l d | 15 | 2 | 3 | 10 | 13-36 | -23 | 9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 高華尤夫卡:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 25
3. Bàn thắng: 17 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 38
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.06
Phân tích tuần này của 高華尤夫卡:
1. Phong độ gần đây: D,D,D,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 17
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.06
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 25%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 19%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Kolos Kovalivka vs Polissya Zhytomyr - 21/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 高華尤夫卡. 13/12/2025 13:00:00
追蹤 高華尤夫卡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
高華尤夫卡 的下一場比賽將在 2026-02-21 16:00:00 對陣 普萊西亞。比賽開始後,你可以即時關注:
• 高華尤夫卡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 高華尤夫卡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,高華尤夫卡 與 卡夫巴斯 交手於 烏克蘭超級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 高華尤夫卡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
高華尤夫卡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:安东·萨拉贝,雨里·克拉琴科,馬蒂亞斯·奧耶烏西,阿爾賓·剋拉斯尼奇
• 中場:阿爾喬姆·鬍索爾,亚历山大·德琴科,丹尼爾·阿萊弗林科,尼卡·加尼泽,馬剋西姆·特雷特亞科夫,丹尼爾·丹尼先科,阿里纳尔多·拉帕杰,埃利亞斯,易蔔拉欣·凱恩,奧列克西·貝茲魯丘克
• 後衛:瓦莱里·邦达连科,米基塔·布爾達,安德烈·丘裏科夫,爱德华·科齐克,伊里爾·克拉斯尼奇,安德烈·庞德尔尼克,祖拉布·魯哈澤,弗拉基米爾·謝爾申
• 守門員:弗拉迪薩沃維奇,迪米特羅·馬察普拉,蒂莫尔·普赞科夫
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 高華尤夫卡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
高華尤夫卡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 高華尤夫卡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 高華尤夫卡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động