ooscore
韋克舍女足
韋克舍女足
瑞典瑞典
Cầu thủ giá trị nhất: -

Thống kê CLB

Cầu thủ17

Cầu thủ ngoại

5
Tuổi trung bình27
Tổng giá trị-

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 16/11/2025 15:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 韋克舍女足 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

赫根女足

26211486-176964
-
2

哈馬比女足

26193472-195360
-
3

馬模女足

26183558-273157
-
4

佐加頓斯女足

26155649-381150
-
5

諾高平女足

26137637-33446
-
6

克里斯提斯塔女足

26125946-361041
-
7

維特斯約女足

261051136-48-1235
-
8

AIK蘇納女足

261111435-42-734
-
9

皮特奧女足

26941331-43-1231
-
10

韋克舍女足

26931438-56-1830
-
11

洛森格德女足

26741530-42-1225
-
12

龐馬普卡納女足

26721742-65-2323
-
13

寧高平女足

26441827-62-3516
-
14

艾林格薩斯女足

26232119-78-599
-

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 韋克舍女足:

1. Vị trí trên BXH: 10

2. Điểm số: 30

3. Bàn thắng: 38 - Bàn thua (±): 56

4. Tỉ lệ thắng: 35

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.46

Phân tích tuần này của 韋克舍女足:

1. Phong độ gần đây: L,W,W,D,L, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 38

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 56

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.46

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 韋克舍女足. 16/11/2025 15:00:00

關於 韋克舍女足

追蹤 韋克舍女足 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

韋克舍女足 即將進行的比賽

韋克舍女足 的下一場比賽將在 2026-02-13 14:00:00 對陣 哈馬比女足。比賽開始後,你可以即時關注:

• 韋克舍女足 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 韋克舍女足 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

韋克舍女足 最近的比賽結果

在上一場比賽中,韋克舍女足 與 佐加頓斯女足 交手於 瑞典女子超級聯賽,最終比分為 0-3。

你可以在 OOscore 瀏覽 韋克舍女足 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

韋克舍女足 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:罗西塔,朱丽叶·坎皮,内斯林·阿贡

• 中場:埃林·尼尔森,亞曆山德拉·約納森,海蒂·埃林森,西娅·比格鲁德

• 後衛:阿曼達·阿爾特登,玛丽亚·汤姆森,艾瑪·彭薩特

• 守門員:路易丝·霍格瑞尔

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 韋克舍女足 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

韋克舍女足 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 韋克舍女足

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 韋克舍女足 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 韋克舍女足 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 韋克舍女足 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ17

Sân vận động

Sân vận độngMyresjöhus Arena
Sức chứa12000
Thành phốVaxjo