ooscore
陶格夫匹爾斯
陶格夫匹爾斯
拉脫維亞拉脫維亞
Cầu thủ giá trị nhất: Glebs Mihalcovs€ 200.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ34

Cầu thủ ngoại

12
Tuổi trung bình23.8
Tổng giá trị€ 2.4M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/11/2025 13:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 陶格夫匹爾斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

里加FC

36277285-265988
-
2

列加斯

362835100-396187
-
3

利耶柏亞

361871159-55461
-
4

陶格夫匹爾斯

361391452-62-1048
-
5

奧達里加

361361744-49-545
-
6

積加華

368141439-46-738
-
7

圖庫姆斯

36991839-63-2436
-
8

超級星

366141644-56-1232
-
9

格洛比納

36882033-64-3132
-
10

美塔里加

36872139-74-3531
-
Relegation
Champions League Qualification
Relegation Play-offs
UEFA ECL Qualification

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 陶格夫匹爾斯:

1. Vị trí trên BXH: 4

2. Điểm số: 48

3. Bàn thắng: 52 - Bàn thua (±): 62

4. Tỉ lệ thắng: 36

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.44

Phân tích tuần này của 陶格夫匹爾斯:

1. Phong độ gần đây: L,L,D,D,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 52

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 62

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.44

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 258%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 18867%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 陶格夫匹爾斯. 09/11/2025 13:00:00

關於 陶格夫匹爾斯

追蹤 陶格夫匹爾斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

陶格夫匹爾斯 即將進行的比賽

陶格夫匹爾斯 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 陶格夫匹爾斯 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 陶格夫匹爾斯 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

陶格夫匹爾斯 最近的比賽結果

在上一場比賽中,陶格夫匹爾斯 與 美塔里加 交手於 拉脫維亞超級聯賽,最終比分為 1-3。

你可以在 OOscore 瀏覽 陶格夫匹爾斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

陶格夫匹爾斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:約瑟夫·揚基,Ervins Pinaskins,Lawrence Shimave Ugen,Dennis Avdejevs,Traore,默罕默德·科内,Armands Galajs,克里斯蒂安斯·考塞里斯,耶夫根尼斯·米因斯

• 中場:雷納斯·布剋斯,裏卡茲·紮爾多夫斯基斯,Nikita Barkovskis,Konstantins Cemodanovs,拉尔夫·巴斯科,雷維斯·斯科貝爾斯,沃利·福法納,Artem Harzha,阿图尔·朱金斯,埃德加斯·伊萬諾夫斯

• 後衛:亚历克斯·库德金斯,里纳尔德艾祖普,薩利夫,Glebs Mihalcovs,Kirils Bujanovs,戴维斯·库库斯

• 守門員:Lukass Zuravlovs,Raimonds Pupels,Jurijs Saveļjevs,Orols Frenks Davids,贾尼斯·贝克斯,Jurijs Saveljevs

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 陶格夫匹爾斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

陶格夫匹爾斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 陶格夫匹爾斯

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 陶格夫匹爾斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 陶格夫匹爾斯 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 陶格夫匹爾斯 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ34

Sân vận động

Sân vận độngCeltnieks
Sức chứa4070
Thành phốDaugavpils