
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿特蘭大U19 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 帕爾馬青年隊 w l l w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 28-17 | 11 | 27 | |
2 | 國際米蘭青年隊 w d w w d | 15 | 7 | 5 | 3 | 25-15 | 10 | 26 | |
3 | 阿特蘭大U19 d d w d l | 15 | 6 | 8 | 1 | 27-19 | 8 | 26 | |
4 | 費倫天拿青年隊 w l d d w | 14 | 7 | 5 | 2 | 22-17 | 5 | 26 | |
5 | 切辛納青年隊 l w l d l | 14 | 7 | 3 | 4 | 32-24 | 8 | 24 | |
6 | 羅馬U19 l l d l d | 15 | 7 | 3 | 5 | 21-14 | 7 | 24 | |
7 | 熱拿亞青年隊 d d l l w | 15 | 6 | 6 | 3 | 22-19 | 3 | 24 | |
8 | 蒙紮U19 l d w w d | 15 | 6 | 5 | 4 | 16-12 | 4 | 23 | |
9 | 維羅納U20 d d w w l | 14 | 6 | 4 | 4 | 19-17 | 2 | 22 | |
10 | 莎索羅青年隊 d d d w w | 14 | 6 | 4 | 4 | 21-20 | 1 | 22 | |
11 | 博洛尼亞青年隊 d d w l w | 15 | 6 | 3 | 6 | 15-15 | 0 | 21 | |
12 | 祖雲達斯U20 d d d w w | 14 | 5 | 5 | 4 | 18-20 | -2 | 20 | |
13 | AC米蘭青年隊 d d l d l | 15 | 4 | 7 | 4 | 21-18 | 3 | 19 | |
14 | 萊切青年隊 l w d l w | 15 | 4 | 5 | 6 | 20-22 | -2 | 17 | |
15 | 拉素青年隊 w w l l l | 15 | 5 | 2 | 8 | 13-18 | -5 | 17 | |
16 | 拿玻里U19 d w w l w | 14 | 5 | 1 | 8 | 11-21 | -10 | 16 | |
17 | 費辛隆尼U20 w l l w l | 15 | 4 | 3 | 8 | 17-26 | -9 | 15 | |
18 | 克雷莫納青年隊 d w w l l | 15 | 3 | 2 | 10 | 11-21 | -10 | 11 | |
19 | 卡利亞里青年隊 l l d w l | 15 | 3 | 2 | 10 | 12-23 | -11 | 11 | |
20 | 拖連奴青年隊 d d l l d | 15 | 2 | 4 | 9 | 14-27 | -13 | 10 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 阿特蘭大U19:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 阿特蘭大U19:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿特蘭大U19. 14/12/2025 14:00:00
追蹤 阿特蘭大U19 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
阿特蘭大U19 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 阿特蘭大U19 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 阿特蘭大U19 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,阿特蘭大U19 與 交手於 ,最終比分為 。
你可以在 OOscore 瀏覽 阿特蘭大U19 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
阿特蘭大U19 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Simone·Lozza,Federico Virgilio Pagani,Davide Pio·Stabile,安瓦爾
• 中場:威利·布拉西亞諾
• 後衛:吉列爾梅·菲利普·雷諾,Mustafa Omran Saleh
• 守門員:
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 阿特蘭大U19 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
阿特蘭大U19 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿特蘭大U19 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿特蘭大U19 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động