ooscore
アルバセテ・バロンピエ
アルバセテ・バロンピエ
スペインスペイン

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

ラシン・サンタンデール

1281328 - 181025
2

ラス・パルマス

1154212 - 7519
3

アルメリア

1154220 - 17319
4

カディス

1154211 - 9219
5

ブルゴスCF

1153317 - 11618
6

スポルティング・ヒホン

1160517 - 17018
7

AD セウタ

1153311 - 12-118
8

デポルティーボ・ラ・コルーニャ

1145219 - 12717
9

レアル・バリャドリード

1144313 - 10316
10

コルドバFC

1144314 - 14016
11

レガネス

1136210 - 7315
12

アンドラCF

1143414 - 17-315
13

マラガ (Maraga)

1142513 - 13014
14

SDウエスカ

104249 - 12-314
15

エイバルfc

1134411 - 10113
16

アルバセテ・バロンピエ

1134416 - 19-313
17

カステリョン

1133513 - 14-112
18

クルチャル・レオネサ

1132612 - 14-211
19

グラナダCF

1125411 - 15-411
20

レアル・ソシエダB

1123614 - 18-49
21

ミランデス

1123610 - 17-79
22

レアル・サラゴサ

111376 - 18-126
Degrade Team
Upgrade Team
Upgrade Play-offs

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

アルバセテ・バロンピエ Bảng tích điểm 2025-2026
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
アルバセテ・バロンピエ Cầu thủ quan trọng 2025-2026
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1940
Số lượng người chơi22

Sân vận động

Sân vận độngCarlos Belmonte
Sức chứa17524
Thành phốAlbacete