ooscore
阿克圖比
阿克圖比
哈薩克哈薩克
Cầu thủ giá trị nhất: 阿利彆剋·卡西姆€ 850.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ29

Cầu thủ ngoại

18
Tuổi trung bình28.7
Tổng giá trị€ 8.53M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 26/10/2025 12:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 阿克圖比 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

凱拉特

26185353-193459
-
2

艾斯坦拿

26176366-303657
-
3

杜保爾

26166445-252054
-
4

葉利邁塞米

26146647-311648
-
5

阿克圖比

26134939-291043
-
6

熱尼斯

26812637-30736
-
7

奧達巴斯

2698937-28935
-
8

奧肯咸特普斯

26951235-45-1032
-
9

波格特約

26691125-32-727
-
10

斯咸迪蘇

26591221-41-2024
-
11

烏利塔哲茲卡茲甘

26581320-41-2123
-
12

卡薩爾

263131024-42-1822
-
13

阿迪拿奧

26471522-45-2319
-
14

圖蘭FC

26441825-58-3316
-
Champions League Qualification
Degrade Team
UEFA ECL play-offs

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 阿克圖比:

1. Vị trí trên BXH: 5

2. Điểm số: 43

3. Bàn thắng: 39 - Bàn thua (±): 29

4. Tỉ lệ thắng: 50

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.50

Phân tích tuần này của 阿克圖比:

1. Phong độ gần đây: D,L,W,L,L, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 39

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 29

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.50

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 阿克圖比. 26/10/2025 12:00:00

關於 阿克圖比

追蹤 阿克圖比 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

阿克圖比 即將進行的比賽

阿克圖比 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 阿克圖比 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 阿克圖比 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

阿克圖比 最近的比賽結果

在上一場比賽中,阿克圖比 與 奧達巴斯 交手於 哈薩克斯坦超級聯賽,最終比分為 2-2。

你可以在 OOscore 瀏覽 阿克圖比 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

阿克圖比 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:伊德里斯·乌马耶夫,讓·賈羅,敦比亚,奥拉罕·奥米尔塔耶夫,弗雷迪·贡多拉,塞達赫邁特,吉安,伊夫科维奇,丹尼爾·索薩,阿图尔·舒舍纳切夫

• 中場:烏切·阿博,何塞·塞瓦洛斯,鲍尔詹·巴塔纳,瑞裏萬·馬裏奧·拉比,尼基塔·科爾尊,格奧爾基·硃可夫,维亚切斯拉夫·史维瑞夫

• 後衛:阿里贝克·卡西姆,阿迪爾汗·坦紮裏科夫,B.瓦塔杰卢,呂斯泰姆·加布德拉赫曼諾夫,列弗·斯克沃尔佐夫,内马尼亚·安杰尔科维奇,巴格达·凯罗夫,塔爾加特·庫斯亞波夫

• 守門員:伊戈尔·特罗菲米特斯,安德烈·弗拉德

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 阿克圖比 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

阿克圖比 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:Kazakh Super Cup Winner(3)

在 OOscore 追蹤 阿克圖比

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 阿克圖比 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 阿克圖比 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 阿克圖比 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1967
Tổng số cầu thủ29

Sân vận động

Sân vận độngCentral Stadium
Sức chứa15000
Thành phốAktobe