ooscore
シダマブンナ
シダマブンナ
エチオピアエチオピア

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

エチオピアの保険

33217546 - 153170
2

エチオピアコーヒー

34179832 - 181460
3

バヒル・ダル・ケネマFC

341591040 - 241654
4

ハワッサシティ

341411940 - 31953
5

シダマブンナ

341213927 - 28-149
6

ウォライタ・ディチャ

341391234 - 38-448
7

アーバ・ミンチ

341381332 - 31147
8

ハディヤ・ホッサナ

3412111132 - 31147
9

セントジョージ

3412101230 - 30046
10

ディフェンスフォースETH

341015936 - 32445
11

エチオピア中央銀行

3410141034 - 34044
12

エチオ エレクトリック FC

3411111227 - 28-144
13

ディレダワ

3410131134 - 36-243
14

ファシル・ケネマ

34916933 - 35-243
15

Mekelle 70 Enderta

3410111327 - 36-941
16

アダマシティ

341091534 - 45-1139
17

Shire Endaselassie FC

333131722 - 43-2122
18

Welwalo Adigrat

342131921 - 46-2519
Relegation
CAF CL group stage
CAF Cup qualifying

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

シダマブンナ Bảng tích điểm 2024-2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
シダマブンナ Cầu thủ quan trọng 2024-2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm0
Số lượng người chơi0

Sân vận động

Sân vận động
Sức chứa
Thành phố