
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
20🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 18:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 賀芬咸 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 拜仁慕尼黑 w w w d w | 13 | 12 | 1 | 0 | 49-9 | 40 | 37 | |
2 | RB萊比錫 w d w l w | 13 | 9 | 2 | 2 | 28-13 | 15 | 29 | |
3 | 多蒙特 w w d d w | 13 | 8 | 4 | 1 | 23-11 | 12 | 28 | |
4 | 利華古遜 l l w w l | 13 | 7 | 2 | 4 | 28-19 | 9 | 23 | |
5 | 賀芬咸 l w d w w | 13 | 7 | 2 | 4 | 25-19 | 6 | 23 | |
6 | 史特加 l l d w l | 13 | 7 | 1 | 5 | 21-22 | -1 | 22 | |
7 | 法蘭克福 l d w w d | 13 | 6 | 3 | 4 | 28-29 | -1 | 21 | |
8 | 科隆 d d l l w | 13 | 4 | 4 | 5 | 22-21 | 1 | 16 | |
9 | 費雷堡 l w l w d | 13 | 4 | 4 | 5 | 20-22 | -2 | 16 | |
10 | 慕遜加柏 w d w w w | 13 | 4 | 4 | 5 | 17-19 | -2 | 16 | |
11 | 雲達不萊梅 l d l w d | 13 | 4 | 4 | 5 | 18-24 | -6 | 16 | |
12 | 柏林聯 l l w d d | 13 | 4 | 3 | 6 | 16-22 | -6 | 15 | |
13 | 漢堡 w w l d l | 13 | 4 | 3 | 6 | 14-20 | -6 | 15 | |
14 | 奧格斯堡 w l w l l | 13 | 4 | 1 | 8 | 17-27 | -10 | 13 | |
15 | 沃爾夫斯堡 w d l l l | 13 | 3 | 3 | 7 | 17-23 | -6 | 12 | |
16 | 海登海默 w w l l d | 13 | 3 | 2 | 8 | 12-28 | -16 | 11 | |
17 | 聖保利 d l l l l | 13 | 2 | 2 | 9 | 11-25 | -14 | 8 | |
18 | 緬恩斯 l l d l d | 13 | 1 | 3 | 9 | 11-24 | -13 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 賀芬咸:
1. Vị trí trên BXH: 5
2. Điểm số: 23
3. Bàn thắng: 25 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 54
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.92
Phân tích tuần này của 賀芬咸:
1. Phong độ gần đây: L,W,D,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 25
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.92
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 446%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 33985%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
TSG Hoffenheim vs Hamburger SV - 13/12/2025 14:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 賀芬咸. 07/12/2025 18:30:00
追蹤 賀芬咸 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
賀芬咸 的下一場比賽將在 2025-12-13 14:30:00 對陣 漢堡。比賽開始後,你可以即時關注:
• 賀芬咸 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 賀芬咸 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,賀芬咸 與 多蒙特 交手於 德國甲级聯賽,最終比分為 0-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 賀芬咸 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
賀芬咸 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:伊拉斯.比布,梅吉姆·贝里沙,馬克斯·莫斯泰特,亚当·赫洛泽克,菲斯尼剋·阿斯拉尼,巴祖馬納·圖雷,蒂姆·伦珀尔,precious benjamin
• 中場:安祖爾·卡拉馬歷,丹尼斯·基格,基舒亞·普美爾,烏美特.圖漢古,朱里奇,穆罕默德·达马尔,莱昂·阿夫杜拉胡,德尼茲·蔡特勒,沃特·伯格
• 後衛:奇雲·阿剋普古馬,卡巴剋,亚历山大·普拉斯,罗宾·赫拉纳克,瓦倫丁·詹德雷,亞瑟·查維斯,亨內斯·貝倫斯,貝拿度費南迪斯,町田浩树,弗拉基米爾·高法爾,凱爾文·弗裏斯,阿尔比·哈吉达里
• 守門員:奧利弗·鮑曼,L.費利比,卢卡斯·彼得森
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 賀芬咸 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
賀芬咸 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Landespokal Baden Winner(4)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 賀芬咸 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 賀芬咸 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động