
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
11🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 14:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 費迪耶斯堡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 慕拉斯堡 w w w w w | 15 | 11 | 2 | 2 | 27-8 | 19 | 35 | |
2 | 山路法斯堡 w w l w w | 15 | 11 | 1 | 3 | 27-17 | 10 | 34 | |
3 | 貝特曼 d l w w l | 15 | 10 | 3 | 2 | 31-17 | 14 | 33 | |
4 | 安卡拉士邦 d d d w w | 15 | 9 | 5 | 1 | 31-17 | 14 | 32 | |
5 | 伊尼高爾士邦 l d w w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 28-17 | 11 | 27 | |
6 | 加斯塔摩奴士邦 w w l w w | 16 | 9 | 0 | 7 | 26-21 | 5 | 27 | |
7 | 埃拉澤 w w l w l | 15 | 8 | 2 | 5 | 39-18 | 21 | 26 | |
8 | 伊斯肯德倫 w w l w w | 14 | 8 | 1 | 5 | 19-13 | 6 | 25 | |
9 | 阿達納1954 w d w l w | 16 | 7 | 4 | 5 | 20-18 | 2 | 25 | |
10 | 安卡拉高古 w w d l l | 15 | 6 | 4 | 5 | 19-15 | 4 | 22 | |
11 | 俄辛康士邦 l w l w d | 15 | 6 | 3 | 6 | 23-24 | -1 | 21 | |
12 | 埃爾巴士邦 l l l l w | 15 | 6 | 2 | 7 | 24-28 | -4 | 20 | |
13 | 貝伊奧盧耶尼卡西 w l d l l | 15 | 3 | 7 | 5 | 17-17 | 0 | 16 | |
14 | 卡雷曼 l l d w w | 15 | 2 | 5 | 8 | 13-23 | -10 | 11 | |
15 | 布沙尼路費斯堡 l l l d l | 15 | 3 | 2 | 10 | 13-25 | -12 | 11 | |
16 | 土茲拉士邦 w w d l l | 14 | 3 | 2 | 9 | 11-25 | -14 | 11 | |
17 | 布卡士邦SK l l w w d | 15 | 2 | 3 | 10 | 16-32 | -16 | 9 | |
18 | 凱佩茲比勒迪亞士邦 l l l l l | 15 | 2 | 2 | 11 | 8-37 | -29 | 8 | |
19 | 阿特諾度 l d l l l | 14 | 0 | 5 | 9 | 6-26 | -20 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 費迪耶斯堡:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 費迪耶斯堡:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 費迪耶斯堡. 12/12/2025 14:00:00
追蹤 費迪耶斯堡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
費迪耶斯堡 的下一場比賽將在 2025-12-16 12:00:00 對陣 摩絲體育。比賽開始後,你可以即時關注:
• 費迪耶斯堡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 費迪耶斯堡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,費迪耶斯堡 與 代林傑士邦 交手於 土耳其乙級聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 費迪耶斯堡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
費迪耶斯堡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:埃爾坎·戈剋,阿尼爾·吉爾,Nurettin·Cakir,Burak·Ozduman,Hanifi·Ozkok,富爾.坎锡蘭,拉馬贊·塞維剋,邁赫邁特·卡恩·土庫曼,富爾坎·塞蘭,阿卡尔
• 中場:Oguzhan·Bayram,Bulent Kalecikli,塞爾達·烏米特·丹尼茲,Cihan·Kazan,厄梅爾·君度士,Berat·Satir,阿蔔杜拉·巴力剋奇,Efe·Sayhan,Kayrahan Yılmaz,卡赞,B. Satır,奥梅尔·默特·贡杜兹,艾汉,塞達坎·埃拉普
• 後衛:瑟哈特·凱斯金索伊,Mehmet Sacit·Yolcu,萨汉·阿库兹,Berk·Gunden,塞泽·厄祖曼,裏德萬·特剋,埃姆雷·貝基爾,德米尔西奥卢,帕科,永德姆,萨米特·阿萨特金,奧烏茲·伊爾馬茲,歐納亞塔斯亞
• 守門員:Anil Demir,德夫裏姆·帕拉剋,Mirac Gokturk·Ozel,阿爾達·阿克布魯特,哈坎·坎巴佐格鲁
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 費迪耶斯堡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
費迪耶斯堡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 費迪耶斯堡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 費迪耶斯堡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động