
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 23/11/2025 16:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 艾沙哈尼亞 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 艾加拉法 w w w w w | 10 | 8 | 1 | 1 | 20-10 | 10 | 25 | |
2 | 舒馬爾 w d w l d | 10 | 6 | 3 | 1 | 23-10 | 13 | 21 | |
3 | 艾雷恩 w w l w l | 10 | 6 | 1 | 3 | 22-16 | 6 | 19 | |
4 | 艾薩德 w w w l d | 10 | 5 | 2 | 3 | 25-14 | 11 | 17 | |
5 | 卡達競技 l l l w d | 10 | 5 | 2 | 3 | 14-13 | 1 | 17 | |
6 | 阿拉比SC w w w w l | 10 | 5 | 1 | 4 | 20-23 | -3 | 16 | |
7 | 華卡拉 l d w l w | 10 | 4 | 3 | 3 | 15-16 | -1 | 15 | |
8 | 艾杜哈尼 l d l w d | 10 | 3 | 3 | 4 | 20-14 | 6 | 12 | |
9 | 多哈国民 w l w l w | 10 | 4 | 0 | 6 | 13-20 | -7 | 12 | |
10 | 賽利亞 l d l w w | 10 | 2 | 1 | 7 | 12-18 | -6 | 7 | |
11 | 烏姆沙拉爾 l l l l l | 10 | 2 | 0 | 8 | 17-32 | -15 | 6 | |
12 | 艾沙哈尼亞 l l l l l | 10 | 1 | 1 | 8 | 4-19 | -15 | 4 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 艾沙哈尼亞:
1. Vị trí trên BXH: 12
2. Điểm số: 4
3. Bàn thắng: 4 - Bàn thua (±): 19
4. Tỉ lệ thắng: 10
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0.40
Phân tích tuần này của 艾沙哈尼亞:
1. Phong độ gần đây: L,L,L,L,L, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 4
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 19
2. xGA trung bình mỗi trận: 0.40
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 350%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 29660%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Al Shahaniya vs Al-Gharafa - 26/12/2025 16:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 艾沙哈尼亞. 23/11/2025 16:30:00
追蹤 艾沙哈尼亞 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
艾沙哈尼亞 的下一場比賽將在 2025-12-26 16:30:00 對陣 艾加拉法。比賽開始後,你可以即時關注:
• 艾沙哈尼亞 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 艾沙哈尼亞 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,艾沙哈尼亞 與 艾杜哈尼 交手於 卡塔爾明星盃,最終比分為 2-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 艾沙哈尼亞 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
艾沙哈尼亞 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:阿爾哈桑·科羅馬,佩萊·範阿莫斯弗特,阿蔔杜勒阿齊茲·穆罕默德·亞赫裏,波林,優素福·拉埃西,阿利塞德·阿尔穆罕纳迪,賈瓦德·傑米利,Mohammed Al Raeesi
• 中場:弗朗西斯科·安东努基,阿里·穆罕默德·巴兹曼德甘,洛菲·拉布·马杰德,阿蔔杜拉·亞齊迪,莫明·穆塔塞姆,阿尔瓦罗·桑斯·卡塔兰,阿卜杜勒阿齐兹·穆罕默德·哈桑,奧馬爾·艾馬迪,Issa Ahmad Ghaderi,穆斯塔法·賈拉爾·賈法裏,阿爾哈拉基·穆罕默德,尼熱尓.德容,阿蔔杜勒拉赫曼·穆塞德·阿裏·薩利赫,穆罕默德·賽亞,阿纳斯·博尼
• 後衛:穆涅薩,S.比剋,哈姆迪·納古斯,易卜拉欣·纳赛尔·卡拉,亚瑟·豪尔赫,Daouda Diakite,卡裏德-穆夫塔
• 守門員:谢哈卜·埃莱西
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 艾沙哈尼亞 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
艾沙哈尼亞 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Qatari Second Division Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 艾沙哈尼亞 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 艾沙哈尼亞 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động