
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
21🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/12/2025 17:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 盧多格德斯 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 索菲亞利夫斯基 w l w w l | 19 | 14 | 2 | 3 | 43-12 | 31 | 44 | |
2 | CSKA索菲亞 d w w l l | 19 | 11 | 4 | 4 | 31-20 | 11 | 37 | |
3 | 盧多格德斯 d w w w l | 18 | 9 | 7 | 2 | 31-13 | 18 | 34 | |
4 | 查洛摩利 w w l l w | 19 | 9 | 6 | 4 | 25-14 | 11 | 33 | |
5 | 索菲亞中央陸軍 l w w w w | 19 | 8 | 7 | 4 | 27-16 | 11 | 31 | |
6 | 普夫迪夫火車頭 l l d d w | 18 | 7 | 8 | 3 | 20-18 | 2 | 29 | |
7 | 索菲亞斯拉維亞 d w w w w | 19 | 7 | 7 | 5 | 23-21 | 2 | 28 | |
8 | 索菲亞火車頭 w w d w l | 19 | 6 | 8 | 5 | 21-18 | 3 | 26 | |
9 | 華拉特莎 d w l l w | 19 | 6 | 7 | 6 | 15-16 | -1 | 25 | |
10 | 埃爾塔 w d d w w | 19 | 6 | 6 | 7 | 20-19 | 1 | 24 | |
11 | 普羅夫迪夫博特夫 l d w l w | 18 | 5 | 3 | 10 | 21-29 | -8 | 18 | |
12 | 華納斯巴達 l l l d l | 19 | 3 | 8 | 8 | 18-30 | -12 | 17 | |
13 | 比羅 d l l d l | 18 | 3 | 7 | 8 | 16-28 | -12 | 16 | |
14 | FC蒙塔納 d l d l l | 19 | 3 | 6 | 10 | 14-33 | -19 | 15 | |
15 | 塞普特姆里 d l l l w | 19 | 4 | 3 | 12 | 19-41 | -22 | 15 | |
16 | 多布魯察 d l l d l | 19 | 3 | 3 | 13 | 13-29 | -16 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 盧多格德斯:
1. Vị trí trên BXH: 3
2. Điểm số: 34
3. Bàn thắng: 31 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.72
Phân tích tuần này của 盧多格德斯:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 31
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.72
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Lokomotiv Sofia vs Ludogorets Razgrad - 07/02/2026 16:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 盧多格德斯. 08/12/2025 17:30:00
追蹤 盧多格德斯 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
盧多格德斯 的下一場比賽將在 2025-12-15 15:30:00 對陣 塞普特姆里。比賽開始後,你可以即時關注:
• 盧多格德斯 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 盧多格德斯 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,盧多格德斯 與 PAOK沙朗歷基 交手於 歐霸盃,最終比分為 3-3。
你可以在 OOscore 瀏覽 盧多格德斯 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
盧多格德斯 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:伯納德·特剋佩蒂,羅查,卡沃多·杜亚,埃裡剋·馬庫斯·多斯·桑托斯·奧利維拉·多卡爾莫,伊夫·埃裏剋·拜爾,艾默生·羅德裏格斯,斯坦尼斯拉夫·伊萬諾夫
• 中場:佩德里尼奥,伊万·约达诺夫,伊瓦耶·羅喬切夫,Elisey·Surov,德罗伊·杜亚特,阿吉布·卡馬拉,菲利普·卡洛克,彼塔·斯坦尼克
• 後衛:A.尼迪亞剋韋,喬治·特爾澤耶夫,奧利維爾·韋爾東,迪尼斯·阿爾梅達,宋,皮帕,佩德罗·亨里克,喬爾·安德森,伊丹·纳克米亚斯
• 守門員:塞爾吉奧·帕特,亨德裏剋·邦曼
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 盧多格德斯 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
盧多格德斯 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 盧多格德斯 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 盧多格德斯 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động