
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
13🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 07/12/2025 15:30:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 皮內托 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 維琴察 d w d w w | 17 | 13 | 4 | 0 | 31-10 | 21 | 43 | |
2 | 萊可 w l l w l | 17 | 10 | 3 | 4 | 22-10 | 12 | 33 | |
3 | 布雷斯西亚联合 l d d d l | 17 | 8 | 6 | 3 | 23-10 | 13 | 30 | |
4 | 薛達迪拿 l d w w w | 17 | 8 | 4 | 5 | 14-12 | 2 | 28 | |
5 | 國際米蘭U23 d l d w l | 17 | 7 | 6 | 4 | 23-17 | 6 | 27 | |
6 | 阿爾希歐蕾 l w l l w | 17 | 8 | 3 | 6 | 17-11 | 6 | 27 | |
7 | 維塞利 d d w l w | 17 | 7 | 3 | 7 | 20-22 | -2 | 24 | |
8 | 特倫托 w l l d w | 17 | 5 | 8 | 4 | 21-19 | 2 | 23 | |
9 | 吉安納 w d w w d | 17 | 5 | 8 | 4 | 15-15 | 0 | 23 | |
10 | 雷納特 d l w l w | 17 | 5 | 6 | 6 | 15-18 | -3 | 21 | |
11 | 多洛米蒂貝盧諾 w w d d l | 17 | 5 | 6 | 6 | 17-23 | -6 | 21 | |
12 | 路華拿 d d l w w | 17 | 3 | 11 | 3 | 15-15 | 0 | 20 | |
13 | 隆美辛尼 w d w w d | 17 | 5 | 5 | 7 | 19-24 | -5 | 20 | |
14 | 艾賓奴列夫 d d l w d | 17 | 4 | 6 | 7 | 23-25 | -2 | 18 | |
15 | 泰利斯天拿 l w d d l | 17 | 4 | 6 | 7 | 15-18 | -3 | 18 | |
16 | 阿濟納諾基安波 d w d l w | 17 | 4 | 6 | 7 | 21-28 | -7 | 18 | |
17 | 奧斯皮塔萊托 d d l d l | 17 | 3 | 7 | 7 | 16-21 | -5 | 16 | |
18 | 帕格特斯 d d l l l | 17 | 3 | 6 | 8 | 14-24 | -10 | 15 | |
19 | 維德思維羅納 d d d l l | 17 | 2 | 8 | 7 | 18-24 | -6 | 14 | |
20 | 柏迪亞 l l w l d | 17 | 2 | 6 | 9 | 13-26 | -13 | 12 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 皮內托:
1. Vị trí trên BXH:
2. Điểm số:
3. Bàn thắng: - Bàn thua (±):
4. Tỉ lệ thắng: 0
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 0
Phân tích tuần này của 皮內托:
1. Phong độ gần đây: N/A, trong đó có 0 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 0
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 0
2. xGA trung bình mỗi trận: 0
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 皮內托. 07/12/2025 15:30:00
追蹤 皮內托 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
皮內托 的下一場比賽將在 2025-12-15 19:30:00 對陣 阿雷素。比賽開始後,你可以即時關注:
• 皮內托 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 皮內托 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,皮內托 與 多域斯 交手於 意大利丙級聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 皮內托 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
皮內托 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Simone·Pierdomenico,Xhani·Loris,乔凡尼·布鲁扎尼蒂,Alessandro Marrancone,吉安盧卡·維廖蒂,帕斯卡萊·阿卡裏諾,菲利波·德·安德裏亞
• 中場:盧卡·希隆,Gianluca·Germinario,斯蒂法诺·阿马迪奥,Giuseppe·Macario,卢卡·隆巴迪,Alessandro·Pellegrino,Giulio·Nebuloso,费德里科·维耶罗,費德裏科·馬斯特羅派特羅
• 後衛:马特奥·博索瓦,費德裏科·巴吉,Gianfranco·Giuliodori,愛德華·杜圖,Simone·Ienco,西濛妮恩科,Niccolò Postiglione,洛倫佐·加利亞爾迪
• 守門員:亚历山德罗·通蒂,Simone·Di GIovanni,Matteo·Grilli,Simone Tavoni,弗朗切斯科·馬龍,Barretta
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 皮內托 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
皮內托 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 皮內托 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 皮內托 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động