ooscore
瑞特瑞埃
瑞特瑞埃
立陶宛立陶宛
Cầu thủ giá trị nhất: 米昆雷納斯€ 300.0K

Thống kê CLB

Cầu thủ44

Cầu thủ ngoại

23
Tuổi trung bình28.6
Tổng giá trị€ 2.0M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 15:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 瑞特瑞埃 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

考諾薩基列斯

36229567-264175
-
2

黑格爾曼

362141156-431367
-
3

薩基列斯

361711854-411362
-
4

蘇度瓦

361514748-361259
-
5

斯奧利埃

3614101259-53652
-
6

帕納瓦茲

361471556-49749
-
7

迪祖戈斯

361371637-45-846
-
8

邦加

361191638-36242
-
9

瑞特瑞埃

36682237-74-3726
-
10

DFK戴拿瓦

36392427-76-4918
-
Relegation
Champions League Qualification
Relegation Play-offs
UEFA ECL Qualification

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 瑞特瑞埃:

1. Vị trí trên BXH: 9

2. Điểm số: 26

3. Bàn thắng: 37 - Bàn thua (±): 74

4. Tỉ lệ thắng: 17

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.03

Phân tích tuần này của 瑞特瑞埃:

1. Phong độ gần đây: D,L,D,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 37

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 74

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.03

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 瑞特瑞埃. 08/11/2025 15:00:00

關於 瑞特瑞埃

追蹤 瑞特瑞埃 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

瑞特瑞埃 即將進行的比賽

瑞特瑞埃 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 瑞特瑞埃 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 瑞特瑞埃 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

瑞特瑞埃 最近的比賽結果

在上一場比賽中,瑞特瑞埃 與 FK海王星克萊佩達 交手於 立陶宛乙级聯賽,最終比分為 2-1。

你可以在 OOscore 瀏覽 瑞特瑞埃 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

瑞特瑞埃 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:Cyrille·Tchayi Tchamba,Ebuka Romanus Onah,Pierre Merveil·Okende,哈裏斯·漢迪,安德里斯·考利尼斯,安裏·羅西韋裏,喬納斯·烏薩維修斯,米昆雷納斯,阿維達斯·諾維科瓦斯

• 中場:多米尼剋·科茲,拉霍·特拉奧雷,Emil·Andriuskevic,阿曼達斯·斯維斯特裏,德曼塔斯·林巴,波维拉斯·卡蒂纳斯,亞曆山大·科澤夫尼科夫,Simas·Civilka,Kajus·Stankevicius,羅卡斯·斯坦努維奇,马尔科·卡拉马尔科,Charles Benoit Koffi Acolatse

• 後衛:古斯塔斯·古巴拉維修斯,诺朱斯·斯坦克维修斯,Matas·Latvys,Karolis·Sutovicius,Vukasin Bulatovic,馬塔斯·迪杜拉

• 守門員:傑拉達斯·希爾文斯卡斯,Arnas·Voitinovicius,Dilonas·Matuskevicius,Eimantas·Ramanauskas,Artiom·Sankin,安东尼奥·图塔

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 瑞特瑞埃 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

瑞特瑞埃 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:

在 OOscore 追蹤 瑞特瑞埃

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 瑞特瑞埃 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 瑞特瑞埃 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 瑞特瑞埃 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập-
Tổng số cầu thủ44

Sân vận động

Sân vận độngLFF Stadium
Sức chứa5422
Thành phốVilnius