
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
23🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 08/11/2025 15:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 瑞特瑞埃 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 考諾薩基列斯 d w l l w | 36 | 22 | 9 | 5 | 67-26 | 41 | 75 | - |
2 | 黑格爾曼 w l w w l | 36 | 21 | 4 | 11 | 56-43 | 13 | 67 | - |
3 | 薩基列斯 l w w w d | 36 | 17 | 11 | 8 | 54-41 | 13 | 62 | - |
4 | 蘇度瓦 l d w w d | 36 | 15 | 14 | 7 | 48-36 | 12 | 59 | - |
5 | 斯奧利埃 d d l l l | 36 | 14 | 10 | 12 | 59-53 | 6 | 52 | - |
6 | 帕納瓦茲 w l w l d | 36 | 14 | 7 | 15 | 56-49 | 7 | 49 | - |
7 | 迪祖戈斯 d w l l d | 36 | 13 | 7 | 16 | 37-45 | -8 | 46 | - |
8 | 邦加 d w d w d | 36 | 11 | 9 | 16 | 38-36 | 2 | 42 | - |
9 | 瑞特瑞埃 d l d w w | 36 | 6 | 8 | 22 | 37-74 | -37 | 26 | - |
10 | DFK戴拿瓦 d l l l d | 36 | 3 | 9 | 24 | 27-76 | -49 | 18 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 瑞特瑞埃:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 26
3. Bàn thắng: 37 - Bàn thua (±): 74
4. Tỉ lệ thắng: 17
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.03
Phân tích tuần này của 瑞特瑞埃:
1. Phong độ gần đây: D,L,D,W,W, trong đó có 2 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 37
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 74
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.03
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 瑞特瑞埃. 08/11/2025 15:00:00
追蹤 瑞特瑞埃 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
瑞特瑞埃 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:
• 瑞特瑞埃 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 瑞特瑞埃 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,瑞特瑞埃 與 FK海王星克萊佩達 交手於 立陶宛乙级聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 瑞特瑞埃 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
瑞特瑞埃 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Cyrille·Tchayi Tchamba,Ebuka Romanus Onah,Pierre Merveil·Okende,哈裏斯·漢迪,安德里斯·考利尼斯,安裏·羅西韋裏,喬納斯·烏薩維修斯,米昆雷納斯,阿維達斯·諾維科瓦斯
• 中場:多米尼剋·科茲,拉霍·特拉奧雷,Emil·Andriuskevic,阿曼達斯·斯維斯特裏,德曼塔斯·林巴,波维拉斯·卡蒂纳斯,亞曆山大·科澤夫尼科夫,Simas·Civilka,Kajus·Stankevicius,羅卡斯·斯坦努維奇,马尔科·卡拉马尔科,Charles Benoit Koffi Acolatse
• 後衛:古斯塔斯·古巴拉維修斯,诺朱斯·斯坦克维修斯,Matas·Latvys,Karolis·Sutovicius,Vukasin Bulatovic,馬塔斯·迪杜拉
• 守門員:傑拉達斯·希爾文斯卡斯,Arnas·Voitinovicius,Dilonas·Matuskevicius,Eimantas·Ramanauskas,Artiom·Sankin,安东尼奥·图塔
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 瑞特瑞埃 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
瑞特瑞埃 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 瑞特瑞埃 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 瑞特瑞埃 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động