ooscore
شيميزو بولسه
شيميزو بولسه
الياباناليابان

PREM STATS

Cầu thủ

Cầu thủ ngoại

Số lượng đội
Địa vị xã hội-
## Câu lạc bộPWDLBàn thắng±ĐiểmNext
1

كاشيما أنتلرز

34206852 - 282466
2

كاشيوا ريسول

341712553 - 332063
3

كيوتو سانغا

341710758 - 362261
4

فيسيل كوبه

34187943 - 281561
5

سانفريس هيروشيما

34178939 - 231659
6

كاواساكي فرونتال

341511865 - 481756
7

ماشيدا زيلفيا

341681049 - 351456
8

أوراوا رد دايموندز

3414101040 - 36452
9

غامبا أوساكا

341551446 - 52-650
10

سيريزو أوساكا

3412101252 - 50246
11

طوكيو

341191436 - 46-1042
12

طوكيو فيردي

341191422 - 35-1342
13

أفيسبا فوكوكا

3410111332 - 37-541
14

شيميزو بولسه

3410111338 - 44-641
15

فاغيانو أوكاياما

341181530 - 37-741
16

ناغويا غرامبوس

3410101442 - 50-840
17

يوكوهاما إف مارينوس

34971836 - 44-834
18

يوكوهاما إف سي

34881823 - 39-1632
19

شونان بلمار

34682029 - 58-2926
20

ألبيريكس نيجاتا

344102030 - 56-2622
Relegation
AFC Champions League Elite League Stage

In the event that two (or more) tesams have equal number of points, the following rules break the tie: 1. Goal difference 2. Goals scored 3. H2H

شيميزو بولسه Bảng tích điểm 2025
#Câu lạc bộPWDLBàn thắngPts

No items.

Xem tất cả
شيميزو بولسه Cầu thủ quan trọng 2025
#Cầu thủBàn thắng

No items.

Xem tất cả

Đội Thông tin

Được thành lập năm1991
Số lượng người chơi41

Sân vận động

Sân vận độngIAI Stadium Nihondaira
Sức chứa20339
Thành phốShizuoka