ooscore
橫濱水手
橫濱水手
日本日本
Cầu thủ giá trị nhất: 迪恩·大卫€ 2.2M

Thống kê CLB

Cầu thủ37

Cầu thủ ngoại

6
Tuổi trung bình25.6
Tổng giá trị€ 14.4M

🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 06/12/2025 07:00:00

Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 橫濱水手 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.

#CLBTrTHBSố bàn thắng±ĐiểmTiếp
1

鹿島鹿角

38237858-312776
-
2

柏雷素爾

382112560-342675
-
3

京都不死鳥

381911862-402268
-
4

廣島三箭

382081046-281868
-
5

神戶勝利船

3818101046-331364
-
6

町田澤維亞

381791252-381460
-
7

浦和紅鑽

3816111145-39659
-
8

川崎前鋒

3815121167-571057
-
9

大阪飛腳

381761553-55-257
-
10

大阪櫻花

3814101460-57352
-
11

FC東京

3813111441-48-750
-
12

福岡黃蜂

3812121434-38-448
-
13

岡山綠雉

381291734-43-945
-
14

清水心跳

3811111641-51-1044
-
15

橫濱水手

381271946-47-143
-
16

名古屋八鯨

3811101744-56-1243
-
17

東京綠茵

3811101723-41-1843
-
18

橫濱FC

38982127-45-1835
-
19

湘南比馬

38882236-63-2732
-
20

新潟天鵝

384122236-67-3124
-
Degrade Team
AFC Champions League Elite League Stage
AFC Champions League 2 Group Stage

Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)

Chỉ số quan trọng của 橫濱水手:

1. Vị trí trên BXH: 15

2. Điểm số: 43

3. Bàn thắng: 46 - Bàn thua (±): 47

4. Tỉ lệ thắng: 32

5. Số trận giữ sạch lưới: -

6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.21

Phân tích tuần này của 橫濱水手:

1. Phong độ gần đây: L,W,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.

2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.

3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.

4. Phong độ sân khách: N/A.

Hiệu quả tấn công

1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 46

2. xG trung bình mỗi trận: 0.00

Độ ổn định hàng thủ

1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 47

2. xGA trung bình mỗi trận: 1.21

Các chỉ số xu hướng

1. Kiểm soát bóng trung bình: 305%

2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 31584%

Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.

Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp

vs - Invalid Date

1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%

2. xG dự đoán: 0

Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 橫濱水手. 06/12/2025 07:00:00

關於 橫濱水手

追蹤 橫濱水手 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。

橫濱水手 即將進行的比賽

橫濱水手 的下一場比賽將在 對陣 。比賽開始後,你可以即時關注:

• 橫濱水手 的即時比分

• 分鐘更新與比賽統計數據

• 橫濱水手 的積分榜與表現指標

部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。

橫濱水手 最近的比賽結果

在上一場比賽中,橫濱水手 與 鹿島鹿角 交手於 日本職業足球甲级聯賽(J1),最終比分為 1-2。

你可以在 OOscore 瀏覽 橫濱水手 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。

球隊陣容與關鍵球員

橫濱水手 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:

• 前鋒:宮市亮,植中朝日,遠野大弥,谷村海那,尤裏·阿勞霍,迪恩·大卫,约迪·克鲁克斯

• 中場:喜田拓也,渡邊皓太,山根陸,井上健太,木村卓鬥,天野純,让·克洛德,浅田大翔,鈴木冬一,松村晃助,乔治·奧奈乌,田中雄大,加藤海輝,齊藤芭流

• 後衛:松原健,加藤蓮,埜口怜乃,杰森·基尼奥内斯,托馬斯·登,諏訪間幸成,角田涼太郎,関富貫太,早川優世,藤井翔大,平野遼

• 守門員:饭仓大树,朴一圭,木村凌也,川本旺汰,齋田昊

每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。

完整賽程與結果

在賽程專區,你可以找到 橫濱水手 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。

歷史成就

橫濱水手 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:

• 冠軍:Asian Club Championship runner-up(1),Asian Cup Winners Cup Winner(2),Kanto Soccer League Champion(1),AFC Champions League participant(6),Japan Soccer League Champion(2),AFC Champions League Finalist(1),Panamanian Cup Winner(2)

在 OOscore 追蹤 橫濱水手

從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 橫濱水手 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 橫濱水手 的每一個精彩瞬間保持連線。

Cầu thủ chủ chốt 橫濱水手 2025
#Cầu thủSố bàn thắng

No items.

Thông tin câu lạc bộ

Năm thành lập1992
Tổng số cầu thủ37

Sân vận động

Sân vận độngInternational Stadium Yokohama
Sức chứa72327
Thành phốYokohama