
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
17🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 14/12/2025 19:15:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 施利馬 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 佛羅里亞納 w w d l w | 13 | 9 | 2 | 2 | 21-12 | 9 | 29 | |
2 | 咸侖斯巴坦 l w w w d | 12 | 7 | 4 | 1 | 16-6 | 10 | 25 | |
3 | 華列達 l l l d w | 12 | 6 | 4 | 2 | 16-9 | 7 | 22 | |
4 | 施利馬 w w d w d | 12 | 6 | 4 | 2 | 18-15 | 3 | 22 | |
5 | 希伯尼恩斯 w d d l l | 13 | 5 | 4 | 4 | 22-19 | 3 | 19 | |
6 | 格茲拉聯 w w w d w | 13 | 5 | 4 | 4 | 18-19 | -1 | 19 | |
7 | 馬沙斯洛克 w l d w d | 12 | 5 | 3 | 4 | 15-13 | 2 | 18 | |
8 | 拜基卡拉 l l l w l | 13 | 4 | 4 | 5 | 13-12 | 1 | 16 | |
9 | FC聖巴特里 d d w l d | 13 | 2 | 6 | 5 | 14-17 | -3 | 12 | |
10 | 莫斯塔 d l w w d | 13 | 3 | 3 | 7 | 14-21 | -7 | 12 | |
11 | 納沙爾獅隊 l d l l d | 13 | 1 | 3 | 9 | 12-22 | -10 | 6 | |
12 | 塔希恩 l d l l l | 13 | 1 | 3 | 9 | 10-24 | -14 | 6 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 施利馬:
1. Vị trí trên BXH: 4
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 18 - Bàn thua (±): 15
4. Tỉ lệ thắng: 50
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.50
Phân tích tuần này của 施利馬:
1. Phong độ gần đây: W,W,D,W,D, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 18
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 15
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.50
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Sliema Wanderers FC vs Birkirkara FC - 16/09/2025 19:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 施利馬. 14/12/2025 19:15:00
追蹤 施利馬 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
施利馬 的下一場比賽將在 2025-12-20 17:00:00 對陣 佛羅里亞納。比賽開始後,你可以即時關注:
• 施利馬 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 施利馬 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,施利馬 與 華列達 交手於 馬爾他甲級聯賽,最終比分為 2-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 施利馬 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
施利馬 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:維托·普盧特,塞繆爾·戈麥斯·達馬塔,Mohamed·Awad,尼古拉斯·思特裏剋蘭,斯坦利·奧哈維奇,喬納塔,Wescley·Matos da Silva,基里安·诺科,马克西姆·普里亚顿,哈蘭巴博薩,卢克·蒙特贝罗,Sulahmana Mamadu Bah
• 中場:埃德濛·阿吉烏斯,Gary Muscat,Neil Frendo,Thomas Marius·Gove,Zack·Busuttil,Aaron·Stagno,Jake·Parnis,Clay Paul·Tanti,斯蒂芬·皮萨尼,Sergio Filipe·Ramos Silva,加裏·馬斯喀特,羅科·普爾薩,布巴卡裏·迪亞拉
• 後衛:迈尔斯·贝尔曼,Murilo Henrique Freire Bernardo,古斯塔沃,让·博格,亚当·马格里 奥弗兰德,凯恩·阿塔德,德揚·武科維奇,蒂亚吉尼奥
• 守門員:Bradley·Scalpello,Emeka Kelvin·Agu,fabian lauri,Muhab Mustafa·Al Matroud,福尔摩沙,拉希德·阿爾-圖米
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 施利馬 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
施利馬 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 施利馬 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 施利馬 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động