
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 19/10/2024 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 라다 톨리앗티 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 키로프 w d w d d | 24 | 17 | 4 | 3 | 50-17 | 33 | 55 | - |
2 | FC 암카르 페름 d w l l w | 26 | 16 | 7 | 3 | 35-15 | 20 | 55 | - |
3 | 소콜 카잔 l l l l l | 25 | 13 | 5 | 7 | 47-33 | 14 | 44 | - |
4 | 루빈-2 카잔 d w d w w | 25 | 11 | 10 | 4 | 35-17 | 18 | 43 | - |
5 | FK 볼나 니제고로드스카야 w w w w w | 26 | 13 | 4 | 9 | 41-31 | 10 | 43 | - |
6 | 크릴리아 소베토프 II l l l w w | 25 | 10 | 9 | 6 | 34-28 | 6 | 39 | - |
7 | 우랄레츠 니즈니 타길 w w w l l | 25 | 9 | 4 | 12 | 29-36 | -7 | 31 | - |
8 | FK 우랄 2 l l d l w | 24 | 7 | 8 | 9 | 27-22 | 5 | 29 | - |
9 | 라다 톨리앗티 w l w w l | 25 | 8 | 5 | 12 | 29-34 | -5 | 29 | - |
10 | 디나모 바르나울 d l w l d | 25 | 7 | 6 | 12 | 28-41 | -13 | 27 | - |
11 | 노스타 노보트로이츠크 d l d d l | 26 | 6 | 7 | 13 | 27-39 | -12 | 25 | - |
12 | 오렌부르크 2 d w l l d | 24 | 6 | 6 | 12 | 25-41 | -16 | 24 | - |
13 | 아크론 톨리아티 B l l d l w | 25 | 5 | 4 | 16 | 17-39 | -22 | 19 | - |
14 | FC Nizhny Novgorod II w l l d l | 25 | 4 | 7 | 14 | 18-49 | -31 | 19 | - |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 라다 톨리앗티:
1. Vị trí trên BXH: 9
2. Điểm số: 29
3. Bàn thắng: 29 - Bàn thua (±): 34
4. Tỉ lệ thắng: 32
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.16
Phân tích tuần này của 라다 톨리앗티:
1. Phong độ gần đây: W,L,W,W,L, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: N/A.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 29
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 34
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.16
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
vs - Invalid Date
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 라다 톨리앗티. 19/10/2024 13:00:00
OOscore에서 라다 톨리앗티의 모든 대회를 한눈에 확인하세요.
실시간 스코어, 선수 정보, 예정된 경기 일정, 최신 결과까지 모두 제공됩니다.
라다 톨리앗티의 다음 경기는 , 와의 맞대결입니다.
경기가 시작되면 OOscore에서 실시간으로 확인할 수 있습니다:
일부 주요 리그 및 대륙 대항전에서는 경기 하이라이트, 골 장면, 리뷰 영상도 제공합니다.
가장 최근 경기에서 라다 톨리앗티은 러시아 내셔널 리그2에서 크릴리아 소베토프 II와 맞붙어 2-1을 기록했습니다.
OOscore에서는 해당 경기뿐만 아니라 모든 과거 경기 결과, 맞대결 전적, 승·무·패 기록 및 상세 분석을 확인할 수 있습니다.
라다 톨리앗티의 스쿼드는 세계적인 경험과 떠오르는 재능이 조화를 이루고 있습니다:
각 선수는 출전 경기, 득점, 도움, 카드 기록 등 개인별 프로필과 통계가 제공됩니다.
OOscore의 경기 일정 페이지에서 라다 톨리앗티의 전체 캘린더를 확인하세요.
과거 경기와 다가올 경기의 결과, 킥오프 시간, 경기 내용을 모두 실시간으로 제공합니다.
국내 리그뿐만 아니라 유럽 대항전 등 모든 주요 경기가 빠짐없이 업데이트됩니다.
라다 톨리앗티은 국내외 무대에서 화려한 업적을 쌓아왔습니다:
실시간 경기 스코어와 데이터, 역사적 기록, 향후 일정까지 —
OOscore는 라다 톨리앗티의 모든 순간을 완벽하게 제공합니다.
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động