
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
3🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 16/12/2025 13:00:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 慕拉斯堡 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 慕拉斯堡 d w w w w | 15 | 11 | 2 | 2 | 27-8 | 19 | 35 | |
2 | 山路法斯堡 w w w l w | 15 | 11 | 1 | 3 | 27-17 | 10 | 34 | |
3 | 貝特曼 d l w w l | 15 | 10 | 3 | 2 | 31-17 | 14 | 33 | |
4 | 安卡拉士邦 d d d d w | 15 | 9 | 5 | 1 | 31-17 | 14 | 32 | |
5 | 伊斯肯德倫 w w l w w | 15 | 9 | 1 | 5 | 20-13 | 7 | 28 | |
6 | 伊尼高爾士邦 l l d w w | 15 | 8 | 3 | 4 | 28-17 | 11 | 27 | |
7 | 加斯塔摩奴士邦 l w w l w | 16 | 9 | 0 | 7 | 26-21 | 5 | 27 | |
8 | 埃拉澤 w w l w l | 15 | 8 | 2 | 5 | 39-18 | 21 | 26 | |
9 | 阿達納1954 w d w l w | 16 | 7 | 4 | 5 | 20-18 | 2 | 25 | |
10 | 安卡拉高古 w w w d l | 15 | 6 | 4 | 5 | 19-15 | 4 | 22 | |
11 | 俄辛康士邦 l w l w d | 16 | 6 | 3 | 7 | 23-25 | -2 | 21 | |
12 | 埃爾巴士邦 l l l l w | 15 | 6 | 2 | 7 | 24-28 | -4 | 20 | |
13 | 貝伊奧盧耶尼卡西 w w l d l | 15 | 3 | 7 | 5 | 17-17 | 0 | 16 | |
14 | 土茲拉士邦 w w d l l | 15 | 4 | 2 | 9 | 15-25 | -10 | 14 | |
15 | 卡雷曼 d l l d w | 15 | 2 | 5 | 8 | 13-23 | -10 | 11 | |
16 | 布沙尼路費斯堡 d l l l d | 15 | 3 | 2 | 10 | 13-25 | -12 | 11 | |
17 | 布卡士邦SK l l w w d | 15 | 2 | 3 | 10 | 16-32 | -16 | 9 | |
18 | 凱佩茲比勒迪亞士邦 l l l l l | 15 | 2 | 2 | 11 | 8-37 | -29 | 8 | |
19 | 阿特諾度 l d l l l | 15 | 0 | 5 | 10 | 6-30 | -24 | 5 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 慕拉斯堡:
1. Vị trí trên BXH: 1
2. Điểm số: 35
3. Bàn thắng: 27 - Bàn thua (±): 8
4. Tỉ lệ thắng: 73
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.80
Phân tích tuần này của 慕拉斯堡:
1. Phong độ gần đây: D,W,W,W,W, trong đó có 4 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 27
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 8
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.80
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 0%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 0%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
S.Urfaspor vs Muglaspor - 20/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 慕拉斯堡. 16/12/2025 13:00:00
追蹤 慕拉斯堡 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
慕拉斯堡 的下一場比賽將在 2025-12-20 15:00:00 對陣 山路法斯堡。比賽開始後,你可以即時關注:
• 慕拉斯堡 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 慕拉斯堡 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,慕拉斯堡 與 卡雷曼 交手於 土耳其乙級聯賽,最終比分為 0-0。
你可以在 OOscore 瀏覽 慕拉斯堡 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
慕拉斯堡 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:Erol Aydin,穆罕默德·埃梅爾,穆敏·艾弗,塞裏姆
• 中場:Zeki·Sinanoglu,Nizamettin Emirkhan·Kilic,Bugrahan·Yilmaz,Oguzhan·Sonmez,薩瓦斯·伊爾馬茲
• 後衛:Mehmet·Yeniler,坎特剋·岡戈,Nurullah·Serbest
• 守門員:努斯特雷·坎·庫魯姆杜剋
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 慕拉斯堡 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
慕拉斯堡 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 慕拉斯堡 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 慕拉斯堡 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động