
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
12🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 22/11/2025 16:40:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 希拉爾 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 艾納斯 w w w w w | 9 | 9 | 0 | 0 | 30-5 | 25 | 27 | |
2 | 希拉爾 w w w w w | 9 | 7 | 2 | 0 | 24-9 | 15 | 23 | |
3 | 布賴代合作 d w w w w | 9 | 7 | 1 | 1 | 24-13 | 11 | 22 | |
4 | 吉達艾阿里 w w d w d | 9 | 5 | 4 | 0 | 12-6 | 6 | 19 | |
5 | 卡迪西亞 l w l d w | 9 | 5 | 2 | 2 | 16-9 | 7 | 17 | |
6 | 塞哈特海灣 l w d d w | 9 | 4 | 2 | 3 | 22-15 | 7 | 14 | |
7 | 吉達聯合 w l d l d | 9 | 4 | 2 | 3 | 17-15 | 2 | 14 | |
8 | 新未來城體育 d l w d l | 9 | 4 | 2 | 3 | 13-14 | -1 | 14 | |
9 | 伊蒂法克 w d d l l | 9 | 3 | 3 | 3 | 13-18 | -5 | 12 | |
10 | 費哈 l w l l d | 9 | 3 | 2 | 4 | 11-13 | -2 | 11 | |
11 | Al科爾 l l l l w | 9 | 3 | 0 | 6 | 13-17 | -4 | 9 | |
12 | 哈森姆 w l d l w | 9 | 2 | 3 | 4 | 8-14 | -6 | 9 | |
13 | 艾沙比 d d l d d | 9 | 1 | 5 | 3 | 7-11 | -4 | 8 | |
14 | 瑞亞達 l d d w l | 9 | 2 | 2 | 5 | 10-19 | -9 | 8 | |
15 | 阿科多 d l w d l | 9 | 1 | 2 | 6 | 9-18 | -9 | 5 | |
16 | 達馬克 d d d d l | 9 | 0 | 5 | 4 | 8-17 | -9 | 5 | |
17 | 艾法特 l l d w l | 9 | 1 | 2 | 6 | 10-21 | -11 | 5 | |
18 | 納傑馬體育 d l l l l | 9 | 0 | 1 | 8 | 7-20 | -13 | 1 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 希拉爾:
1. Vị trí trên BXH: 2
2. Điểm số: 23
3. Bàn thắng: 24 - Bàn thua (±): 9
4. Tỉ lệ thắng: 78
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 2.67
Phân tích tuần này của 希拉爾:
1. Phong độ gần đây: W,W,W,W,W, trong đó có 5 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 24
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 9
2. xGA trung bình mỗi trận: 2.67
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 744%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 44233%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Al Taawoun vs Al Hilal - 19/12/2025 17:30:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 希拉爾. 22/11/2025 16:40:00
追蹤 希拉爾 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
希拉爾 的下一場比賽將在 2025-12-19 17:30:00 對陣 布賴代合作。比賽開始後,你可以即時關注:
• 希拉爾 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 希拉爾 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,希拉爾 與 艾法特 交手於 沙特阿拉伯國王冠軍杯,最終比分為 4-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 希拉爾 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
希拉爾 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:薩利姆·多薩裏,阿卜杜拉·哈姆丹,馬爾科姆,卡塔尼,阿蔔杜拉·哈迪·拉迪夫,馬科斯·萊昂納多·桑托斯·阿爾梅達,阿蔔杜卡裏姆·達爾西,達雲·紐尼斯
• 中場:納賽爾·多薩裏,謝爾蓋·米林科維奇·薩維奇,魯本·內維斯,穆罕默德·卡諾,凱奧·塞薩爾,阿蔔杜萊拉·馬勒基
• 後衛:阿裏·布萊希,卡利杜·庫利巴利,哈桑·坦巴基,哈马德·亚米,祖奧·簡些路,莫泰·阿爾-哈爾比,阿里·拉贾米,迪奧·靴南迪斯,优素福·阿克切克
• 守門員:耶辛尼·保奴,穆罕默德·亞米,艾哈邁德·沙特·艾哈邁德·阿布·拉森,马修·帕图耶
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 希拉爾 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
希拉爾 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:Asian Club Championship runner-up(2),Asian Cup Winners Cup Winner(2),GCC Champions League Winner(2),AFC Champions League participant(19),AFC Champions League Finalist(3),Saudi Super Cup Winner(5),Asian Club Championship(2),AFC Champions League winner(2),Asian Super Cup Winner(2),Saudi Cup Winner(9),Crown Prince Cup Winner(13)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 希拉爾 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 希拉爾 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động