
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
16🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 09/12/2025 21:45:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 布力般流浪 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 高雲地利 d l w w w | 20 | 13 | 5 | 2 | 51-22 | 29 | 44 | |
2 | 米杜士堡 w w w l d | 20 | 11 | 6 | 3 | 30-21 | 9 | 39 | |
3 | 米禾爾 d w w w l | 20 | 10 | 5 | 5 | 24-26 | -2 | 35 | |
4 | 葉士域治 w w d l w | 20 | 9 | 7 | 4 | 34-19 | 15 | 34 | |
5 | 普雷斯頓 d d w d l | 20 | 8 | 8 | 4 | 27-21 | 6 | 32 | |
6 | 侯城 w l w l l | 20 | 9 | 4 | 7 | 33-34 | -1 | 31 | |
7 | 昆士柏流浪 w w l w w | 20 | 9 | 4 | 7 | 27-30 | -3 | 31 | |
8 | 史篤城 l l l w l | 20 | 9 | 3 | 8 | 26-19 | 7 | 30 | |
9 | 修咸頓 w w l w w | 20 | 8 | 6 | 6 | 34-28 | 6 | 30 | |
10 | 布里斯托城 d l w l w | 20 | 8 | 6 | 6 | 28-23 | 5 | 30 | |
11 | 伯明翰 l l w d w | 20 | 8 | 4 | 8 | 29-25 | 4 | 28 | |
12 | 屈福特 d w l d w | 20 | 7 | 7 | 6 | 28-26 | 2 | 28 | |
13 | 李斯特城 d w l l w | 20 | 7 | 7 | 6 | 27-26 | 1 | 28 | |
14 | 西布朗 w l l w d | 21 | 8 | 4 | 9 | 25-28 | -3 | 28 | |
15 | 域斯咸 l d d w d | 20 | 6 | 9 | 5 | 24-23 | 1 | 27 | |
16 | 打比郡 d l l w l | 20 | 7 | 6 | 7 | 27-29 | -2 | 27 | |
17 | 錫菲聯 l d w w w | 21 | 7 | 2 | 12 | 25-31 | -6 | 23 | |
18 | 史雲斯 w w l l l | 20 | 6 | 5 | 9 | 21-27 | -6 | 23 | |
19 | 查爾頓 l l l l l | 19 | 6 | 5 | 8 | 19-25 | -6 | 23 | |
20 | 布力般流浪 d d d l w | 19 | 6 | 4 | 9 | 19-24 | -5 | 22 | |
21 | 牛津聯 d l w d d | 20 | 4 | 7 | 9 | 21-28 | -7 | 19 | |
22 | 樸茨茅夫 l l l w l | 19 | 4 | 5 | 10 | 15-26 | -11 | 17 | |
23 | 諾域治 d l w d l | 20 | 3 | 5 | 12 | 22-33 | -11 | 14 | |
24 | 錫周三 d l l l l | 19 | 1 | 6 | 12 | 15-37 | -22 | -9 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 布力般流浪:
1. Vị trí trên BXH: 20
2. Điểm số: 22
3. Bàn thắng: 19 - Bàn thua (±): 24
4. Tỉ lệ thắng: 32
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.00
Phân tích tuần này của 布力般流浪:
1. Phong độ gần đây: D,D,D,L,W, trong đó có 1 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 19
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 24
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.00
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 326%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 25016%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Portsmouth vs Blackburn Rovers - 13/12/2025 15:00:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 布力般流浪. 09/12/2025 21:45:00
追蹤 布力般流浪 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
布力般流浪 的下一場比賽將在 2025-12-13 15:00:00 對陣 樸茨茅夫。比賽開始後,你可以即時關注:
• 布力般流浪 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 布力般流浪 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,布力般流浪 與 牛津聯 交手於 英格蘭冠軍聯賽,最終比分為 1-1。
你可以在 OOscore 瀏覽 布力般流浪 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
布力般流浪 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:瑞安·赫奇斯,馬剋塔·古埃耶,大橋祐紀,伊戈爾·泰洪,奥古斯塔斯·卡格博,安德烈·古德約翰森
• 中場:鬆德雷·東斯達,剋裏斯蒂·濛哥馬利,杜特·簡特維爾,亞當.福肖,杰克·加勒特,锡德内·塔瓦雷斯,迪昂·德涅夫,Lorenze Mullarkey-Matthews,阿剋塞爾·亨裏剋森,穆薩·巴拉吉,森下龙矢
• 後衛:史葛華頓,海登·卡特,哈裏·比加寧,杰克·托马斯·巴蒂,尤裏·裏貝羅,瑞安·阿莱比奥苏,肖恩·麦克劳格林,刘易斯·米勒,加德納希剋曼
• 守門員:艾恩斯利·佩爾斯,巴拉兹·托特,尼古拉斯·傑剋·米哈爾斯基
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 布力般流浪 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
布力般流浪 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:English Champion(3),FA Cup Winner(6),English FA Community Shield Winner(1),Intertoto Cup Champion(1)
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 布力般流浪 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 布力般流浪 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động