
Thống kê CLB
Cầu thủ ngoại
14🔴 Cập nhật mỗi 60 giây|Thời gian cập nhật: 12/12/2025 16:50:00
Nguồn dữ liệu chính thức: TheSports, Opta, Transfermarkt và các giải đấu uy tín. Tất cả số liệu của 布凱里耶 đã được đội ngũ OOscore kiểm tra và xác minh.
| # | CLB | Tr | T | H | B | Số bàn thắng | ± | Điểm | Tiếp |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 艾卜哈 w d w w w | 11 | 8 | 2 | 1 | 26-9 | 17 | 26 | |
2 | 烏拉 l d d w d | 11 | 6 | 4 | 1 | 22-9 | 13 | 22 | |
3 | 歐魯巴赫 w w l w d | 10 | 7 | 1 | 2 | 19-12 | 7 | 22 | |
4 | 德拉伊耶 l w d w w | 11 | 6 | 3 | 2 | 21-12 | 9 | 21 | |
5 | 查巴萊 w d w d l | 11 | 5 | 4 | 2 | 20-11 | 9 | 19 | |
6 | 布凱里耶 l d w w w | 11 | 6 | 1 | 4 | 11-13 | -2 | 19 | |
7 | 布賴代先鋒 w l d w w | 10 | 5 | 3 | 2 | 18-12 | 6 | 18 | |
8 | 費薩里哈曼 w d w d w | 9 | 3 | 6 | 0 | 12-8 | 4 | 15 | |
9 | 阿爾泰 w d w l w | 11 | 4 | 3 | 4 | 15-13 | 2 | 15 | |
10 | 吉達体育 d d d l w | 10 | 4 | 3 | 3 | 13-12 | 1 | 15 | |
11 | 積尼達 w d w l l | 11 | 4 | 3 | 4 | 9-15 | -6 | 15 | |
12 | 安瓦爾 w l d l d | 10 | 2 | 4 | 4 | 8-11 | -3 | 10 | |
13 | 阿拉毕 d l l d l | 11 | 2 | 4 | 5 | 6-16 | -10 | 10 | |
14 | 祖尔菲 d l d d d | 10 | 2 | 4 | 4 | 10-13 | -3 | 10 | |
15 | 亞達禾 d d l l d | 11 | 1 | 4 | 6 | 11-20 | -9 | 7 | |
16 | 麥加統一 l d w d l | 10 | 1 | 3 | 6 | 12-22 | -10 | 6 | |
17 | 巴廷 d l l l d | 10 | 0 | 3 | 7 | 11-20 | -9 | 3 | |
18 | 朱拜勒 l l l l l | 10 | 0 | 1 | 9 | 3-19 | -16 | 1 |
Nếu hai (hoặc nhiều) đội bằng điểm, thứ hạng sẽ được xác định theo thứ tự: 1. Hiệu số bàn thắng bại 2. Tổng số bàn thắng 3. Thành tích đối đầu (H2H)
Chỉ số quan trọng của 布凱里耶:
1. Vị trí trên BXH: 6
2. Điểm số: 19
3. Bàn thắng: 11 - Bàn thua (±): 13
4. Tỉ lệ thắng: 55
5. Số trận giữ sạch lưới: -
6. Bàn thắng trung bình mỗi trận: 1.00
Phân tích tuần này của 布凱里耶:
1. Phong độ gần đây: L,D,W,W,W, trong đó có 3 trận thắng liên tiếp.
2. Hàng thủ: trung bình 0.00, thủng lưới 0 bàn trong 5 trận.
3. Hàng công: 0 bàn, trung bình 0.00 bàn/trận trong tháng.
4. Phong độ sân khách: D,D,D.
Hiệu quả tấn công
1. Tổng số bàn thắng trong 5 trận gần nhất: 11
2. xG trung bình mỗi trận: 0.00
Độ ổn định hàng thủ
1. Số trận giữ sạch lưới trong 5 trận: 13
2. xGA trung bình mỗi trận: 1.00
Các chỉ số xu hướng
1. Kiểm soát bóng trung bình: 200%
2. Tỷ lệ chuyền chính xác: 23536%
Phân tích dựa trên dữ liệu chính thức, phong độ gần đây và đánh giá chuyên môn từ đội ngũ OOscore.
Xem dự đoán AI cho trận kế tiếp
Al-Anwar Club vs Al Bukayriyah - 19/12/2025 12:10:00
1. Tỉ lệ thắng dự đoán: 0%
2. xG dự đoán: 0
Phân tích tuần dựa trên dữ liệu mới nhất của 布凱里耶. 12/12/2025 16:50:00
追蹤 布凱里耶 在所有賽事的表現,包括即時比分、球員資料、即將到來的賽程,以及最新比賽結果 —— 全都能在 OOscore 找到。
布凱里耶 的下一場比賽將在 2025-12-19 12:10:00 對陣 安瓦爾。比賽開始後,你可以即時關注:
• 布凱里耶 的即時比分
• 分鐘更新與比賽統計數據
• 布凱里耶 的積分榜與表現指標
部分主要聯賽與盃賽的比賽將提供進球影片、精華片段與賽事回顧。
在上一場比賽中,布凱里耶 與 阿爾泰 交手於 沙特阿拉伯甲级聯賽,最終比分為 1-2。
你可以在 OOscore 瀏覽 布凱里耶 的完整比賽結果存檔,包括歷史交手、勝平負紀錄與表現分析。
布凱里耶 的陣容以頂尖實力著稱,結合巨星與新秀:
• 前鋒:康納·帕因,Abdullah Al Ajyan,Nasser Kaabi,帕托,乔纳森·莫亚
• 中場:易蔔拉欣·阿爾巴卡拉,阿蔔杜拉罕曼·阿爾巴拉卡,濛瑟爾·納剋利,阿蔔杜勒阿齊茲·阿爾謝裏德,阿卜杜拉·扎伊德,希查姆·法伊剋,Khaled Al Hazmi,Osama Al Harbi,Ibrahim Al Sunaytan
• 後衛:哈立德·本·舒维伊,班賈·巴亞傑,哈紮·阿瑟裏,Saud Fallath,Rayan Sharahili,Meshal Mohammed
• 守門員:巴德·納瓦夫,Yunus Al Khoder
每位球員都有詳細數據,包括出場次數、進球、助攻、黃紅牌等。
在賽程專區,你可以找到 布凱里耶 的完整比賽列表 —— 包括過去與未來的比賽 —— 搭配比賽結果、開球時間與最終比分。無論是國內聯賽、地區盃賽,或洲際大戰,每場比賽都會被即時追蹤。
布凱里耶 的榮譽記錄凸顯了他們在英格蘭與歐洲賽場的統治力:
• 冠軍:
從即時比分、比賽數據,到賽程與歷史成績,OOscore 為你提供 布凱里耶 每場比賽的完整覆蓋。透過 OOscore,時刻與 布凱里耶 的每一個精彩瞬間保持連線。
Thông tin câu lạc bộ
Sân vận động